Thiên Can là một trong hai hệ thống cơ bản (cùng với Địa Chi) được sử dụng trong lịch pháp cổ truyền Á Đông như âm lịch, tử vi, phong thủy. Thiên Can đại diện cho các yếu tố về tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chu kì thời gian, tính cách con người và các mối quan hệ. Trong bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ hơn về khái niệm và luận giải chi tiết ý nghĩa của các Thiên Can trong tử vi, mời bạn cùng theo dõi!
1. Thiên Can là gì?
Thiên Can là khái niệm có nguồn gốc từ văn hóa cổ đại Trung Quốc từ rất lâu đời. Cho đến nay khái niệm này vẫn còn tồn tại và được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống của không chỉ người dân Trung Quốc mà còn có cả các quốc gia ảnh hưởng khác của nền văn hóa phương Đông, trong đó có Việt Nam.
Người Trung Hoa đã đúc rút ra được thuyết Thiên Can và Địa Chi ngũ hành, thuyết thái cực từ quá trình nghiên cứu tìm tòi về văn hóa dân gian.
Thiên can và địa chi thường được lấy để làm căn cứ luận giải về tương lai và những sự kiện lớn của một đời người. Dựa theo Âm Dương ngũ hành, Thiên Can và Địa Chi được lập ra để xác định các giai đoạn hình thành và phát triển của vạn vật trên thế giới. Trong đó, 10 Thiên Can mà người xưa lập ra bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

2. Hệ thống Thiên Can gồm những gì?
Hệ thống Thiên Can có nguồn gốc từ khoa học Tử vi truyền thống của Trung Quốc, dựa trên khái niệm về sự tương tác giữa các yếu tố thiên văn như ngũ hành và các Can tạo thành từ chúng. Hệ thống Thiên Can sẽ gồm có 10 can được chia thành 5 can âm và 5 can dương, mỗi can ứng với một ngũ hành với những đặc điểm riêng biệt.

3. Ý nghĩa của 10 Thiên Can trong tử vi
3.1. Ý nghĩa Thiên Can âm
Thiên Can âm bao gồm các can: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý
- Can Ất: Thuộc tính âm Mộc. Hình tượng đặc trưng của can Ất là những cây nhỏ, thân mềm hoặc các loại đồ dùng như giấy, sách vở, báo chí,…Tính chất chung của can Ất là sự mềm dẻo, yêu kiều và nhỏ nhắn, luôn đồng cảm với người khác. Vì thế người có Thiên Can này thường thông minh, học giỏi, thi cử dễ đỗ đạt. Ất chỉ hoa nhỏ, thân mềm nên người can Ất cũng rất khéo léo, giỏi ăn nói.
- Can Đinh: Thuộc tính âm Hỏa. Đây là biểu tượng của ngọn lửa, ngọn đèn. Người thuộc Can Đinh thường sống nội tâm, điềm tĩnh và chu đáo. Tuy nhiên tính tình thay đổi thất thường và dễ bộc lộ khuyết điểm
- Can Tân: Thuộc tính âm Kim. Hình tượng của can Tân là các loại trang sức, đá quý như vàng bạc, châu báu, đồ nữ trang. Người có can Tân thường có tính cách kiên cường, dám làm đương đầu với khó khăn nhưng đôi khi cũng khá bướng bỉnh.
- Can Quý: Thuộc tính âm Thủy. Đây là biểu tượng của nước do đó tính cách của những người thuộc Can này luôn bình lặng, nhẹ nhàng, ôn nhu và hướng nội.
- Can Kỷ: Thuộc tính âm Thổ. Đại diện của Can Kỷ là đất, vừa có tính ổn định vừa mềm dẻo, bền bỉ. Tính cách của người có Can Kỷ là hướng nội, sâu lắng, điềm tĩnh và nhẫn nại. Họ là người có khả năng kiểm soát tốt cảm xúc, không thường xuyên để lộ tâm trạng.
3.2. Ý nghĩa Thiên Can dương
Thiên Can Dương gồm có 5 Can đó là: Giáp, Bính, Canh, Nhâm, Mậu
- Can Giáp: Thuộc tính dương Mộc. Biểu tượng của Can này là các loại cây lớn, cây đại thụ, thuộc họ thân gỗ cứng cáp, có tán tỏa ra. Tính cách của người có can Giáp là sự cương trực, nghiêm chỉnh. Họ có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc và cuộc sống.
- Can Bính: Thuộc tính dương Hỏa. Biểu tượng của Thiên Can này là mặt trời, tỏa sáng rực rỡ,…Thiên Can này sẽ mang đến nhiều ý nghĩa tích cực như sự nhiệt tình, hào phóng. Tuy nhiên, điểm hạn chế đó là bản thân hơi hám danh lợi và hay phóng đại.
- Can Canh: Thuộc tính dương Kim, đại diện là kim loại sắc bén, binh khí của trời và mang ý nghĩa người có tài, thuận lợi khi làm kinh doanh.
- Can Nhâm: Thuộc tính dương Thủy, đại diện cho biển cả. Những người thuộc Can này thường rất hào phóng, tốt bụng. Tuy nhiên, hạn chế của họ là chậm chạp, đôi khi có phần ỷ nại, đôi khi lại vô tư quá đà mà không biết lo lắng.
- Can Mậu: Thuộc tính dương Thổ, đại diện cho vùng đất rộng rãi, phì nhiêu, tươi tốt. Người thuộc Can này thường giao tiếp tốt, coi trọng vẻ bề ngoài nhưng lại không quyết đoán.

4. Thiên Can trong tử vi và các chỉ số tương tự trong thần số học
Thiên Can là một phần trong hệ thống Can Chi của tử vi giúp luận đoán tính cách, số mệnh và các yếu tố phong thủy của một người. Tương tự, trong thần số học cũng có các chỉ số dùng để phân tích tính cách và vận mệnh con người, cụ thể:
- Chỉ số đường đời: Chỉ số này được tính từ tổng các con số có trong ngày, tháng, năm sinh (theo lịch dương). Chỉ số đường đời phản ánh con đường mà một người sẽ trải qua trong cuộc đời. Nó giống như “kim chỉ nam” hướng dẫn bạn đi đúng hướng, giúp bạn nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các thử thách cần vượt qua.
- Chỉ số linh hồn: Chỉ số linh hồn này thể hiện mong muốn và động lực sâu thẳm bên trong bạn. Nó phản ánh điều gì làm bạn cảm thấy trọn vẹn, giúp bạn nhận ra bản chất thật sự của mình thay vì cách mà người khác nhìn nhận.
- Chỉ số nhân cách: Chỉ số nhân cách này cho thấy cách người khác nhìn nhận bạn. Nó phản ánh lớp vỏ bên ngoài mà bạn thể hiện với thế giới, cách bạn tương tác với mọi người hay phong cách cá nhân riêng.
- Chỉ số sứ mệnh: Chỉ số sứ mệnh này thể hiện khả năng bẩm sinh và những gì bạn cần đạt được trong cuộc đời. Nó giúp bạn hiểu rõ mục tiêu dài hạn và hướng đi đúng đắn.
- Chỉ số trưởng thành: Chỉ số trưởng thành này phản ánh xu hướng phát triển cá nhân khi trưởng thành (từ 35 đến 40 tuổi trở đi). Nó cho thấy những mục tiêu sâu xa của cuộc đời.

5. Kết luận
Thiên Can trong tử vi đại diện cho bản chất và tính cách của con người. Mỗi Can mang trong mình một ý nghĩa đặc trưng được biểu thị thông qua các yếu tố ngũ hành và tính chất âm dương tạo nên sự cân bằng. Việc hiểu rõ về Thiên Can không chỉ giúp nắm bắt các nguyên tắc vận hành của tự nhiên mà còn cung cấp nền tảng để luận đoán chính xác trong khoa tử vi, hướng đến sự hiểu biết về bản thân và thế giới xung quanh.
Nếu bạn muốn tìm hiểu về các kiến thức thú vị khác liên quan đến tử vi, hãy truy cập ngay vào website thansohoconline.com ngay nhé!