Tiểu vận là một trong những khái niệm quan trọng dùng để luận đoán vận hạn của một người trong từng năm cụ thể. Trong bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ hơn về ý nghĩa của tiểu vận và cách xem tiểu vận để bạn có thể tự luận đoán được các sự kiện sẽ xảy ra trong cuộc sống trong khoảng thời gian một năm, hãy cùng theo dõi nhé!
1. Tiểu vận là gì?
Trong tử vi, tiểu vận là một giai đoạn ngắn trong cuộc đời của con người, kéo dài 1 năm được dùng để dự đoán các sự kiện quan trọng xảy ra trong năm đó. Mỗi một năm tiểu hạn sẽ chuyển sang một cung khác.
Tiểu vận góp phần làm chi tiết hóa các dự đoán của đại vận (10 năm), cung cấp thông tin cụ thể về những biến cố, thành công, khó khăn trong từng năm.
Mặt khác, theo thần số học cũng có chỉ số tương đồng như tiểu vận đó là năm cá nhân. Năm cá nhân là chỉ số nói lên những điều có thể xảy ra và xu hướng phát triển cũng như thách thức hay khó khăn mà một người phải trải qua trong 1 năm để có sự phát triển tốt nhất.

2. Cách tính tiểu vận trong tử vi chính xác nhất
Để xem tiểu vận nằm trong cung nào, bạn cần phải lần lượt xác định các yếu tố sau:
Bước 1: Xác định vị trí cung tiểu vận.
- Xác định năm cần xem tiểu vận là năm nào.
- Vị trí cung tiểu vận sẽ trùng với địa chi của năm cần xem hạn.
Ví dụ: Năm 2025 năm Ất Tỵ, có địa chi là Tỵ. Vậy cung tiểu vận của đương số trong năm 2025 sẽ rơi vào cung Tỵ.
Bước 2: So sánh hành can của năm vận và hành can của năm tuổi
Ví dụ:
- Người tuổi Kỷ Mão năm 1999, thiên can Kỷ có hành Thổ.
- Năm xem tuổi vận là năm 2025 (Tân Tỵ), mà thiên can Tân thuộc hành Kim. Như vậy, hành can của năm vận và hành can của tuổi người này là mối quan hệ tương sinh (Thổ sinh Kim) -> Tiểu vận tốt.
Bước 3: So sánh hành chi của cung tiểu vận và ngũ hành bản mệnh
Ví dụ:
- Đương số sinh năm 1999 có bản mệnh là Thành Đầu Thổ.
- Cung tiểu vận hiện tại là cung Tỵ, địa chi Tỵ có hành Hỏa, theo ngũ hành tương sinh thì Hỏa sinh Thổ -> Tiểu vận tốt.
Bước 4: Xem năm hạn, năm xung, năm tam tai.
Bước 5: Xem các sao lưu nhập hạn.
Dưới đây là ý nghĩa của các sao lưu:
- Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư: Chủ về sự buồn phiền, oan ức, mất mát, nước mắt, suy nghĩ.
- Lưu Kình Dương: Chủ về sức khỏe, tai nạn, tù tội, tranh chấp.
- Lưu Đà La: Chủ về sự thầm trầm, nguy hiểm, lừa dối.
- Lưu Bạch Hổ: Chủ về tai họa, đổ máu, buồn phiền, tang tóc.
- Lưu Tang Môn: Chủ về sự buồn phiền, tang tóc, thất bại, chán nản, bất mãn,…
Bước 6: Xem nguyệt vận (tháng), nhật vận (ngày).
Bước 7: Một vài dấu hiệu khác
Ở tiểu vận nếu gặp nhiều các sao này sẽ liên quan đến:
- Vận thành hôn, hỷ sự trong nhà: Tả Phù, Hữu Bật, Long Trì, Phượng Các, Thái Dương, Thái Âm, Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Riêu, Thiên Hỷ.
- Vận sinh con: Thai, Trường Sinh, Đế Vượng, Tả Phù, Hồng Loan, Đào Hoa, Long Trì, Phượng Các.
Trong thần số học, năm cá nhân giúp bạn định hướng tốt hơn trong công việc, tình cảm và phát triển bản thân. Để tính được năm cá nhân bạn chỉ cần áp dụng theo công thức sau:
Năm cá nhân = Ngày sinh + Tháng sinh + Năm hiện tại của thế giới
Ví dụ:
Ngày sinh dương lịch của bạn là 31/01/1999. Tính con số năm cá nhân thần số học trong 5 năm gần đây sẽ được tính như sau:
- Con số năm cá nhân năm 2021 = (2 + 0 + 2 + 1) + (3 + 1) + (0 + 1) = 10 -> 1 + 0 = 1
- Con số năm cá nhân năm 2022 = (2 + 0 + 2 + 2) + (3 + 1) + (0 + 1) = 11 -> 1 + 1 = 2
- Con số năm cá nhân năm 2023 = (2 + 0 + 2 + 3) + (3 + 1) + (0 + 1) = 12 -> 1 + 2 = 3
- Con số năm cá nhân năm 2024 = (2 + 0 + 2 + 4) + (3 + 1) + (0 + 1) = 13 -> 1 + 3 = 4
- Con số năm cá nhân năm 2025 = (2 + 0 + 2 + 5) + (3 + 1) + (0 + 1) = 14 -> 1 + 4 = 5

3. Ý nghĩa của tiểu vận trong tử vi
Nếu như đại vận cho biết những sự kiện của vận mệnh trong giai đoạn 10 năm thì tiểu vận sẽ cho biết năm nào tốt, năm nào xấu, báo hiệu những khó khăn, thách thức hoặc cơ hội xảy đến trong 1 năm.
Ngoài ra, tiểu vận giúp dự đoán các khía cạnh cụ thể trong cuộc sống của đương số ở khoảng thời gian một năm.
- Công việc, sự nghiệp: Dự đoán về cơ hội thăng tiến, thay đổi công việc hay chuyện hợp tác làm ăn.
- Tài lộc: Luận đoán về thu nhập, chi tiêu, khả năng đầu tư, may mắn về tiền bạc.
- Tình cảm, gia đạo: Tình duyên, hôn nhân, con cái hoặc các mối quan hệ gia đình.
- Sức khỏe: Bệnh tật, tai nạn, sức khỏe tinh thần.
- Các mối quan hệ xã hội: Khả năng giao tiếp, các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp.
Nếu tiểu vận xấu có thể báo hiệu được những khó khăn, trở ngại giúp đương số chuẩn bị tâm lý và có cách phòng tránh. Tiểu vận tốt mang đến những cơ hội thuận lợi để đương số nắm bắt và phát triển.
Ngoài ra, dưới góc nhìn của thần số học, năm cá nhân trong thần số học là chu kỳ năng lượng kéo dài một năm, phản ánh những bài học, cơ hội và thách thức mà mỗi người sẽ trải qua trong năm đó.
Dựa trên chu kỳ 9 năm, mỗi năm cá nhân đều mang một ý nghĩa riêng, cụ thể:
- Năm cá nhân số 1: Sự khởi đầu mới, khai phá con đường riêng, đưa ra những quyết định quan trọng.
- Năm cá nhân số 2: Đại diện cho sự kiên nhẫn, hợp tác, xây dựng mối quan hệ và củng cố nền tảng.
- Năm cá nhân số 3: Đại diện cho sự sáng tạo, giao tiếp, mở rộng xã hội và thể hiện bản thân.
- Năm cá nhân số 4: Đại diện cho sự ổn định, kỷ luật, xây dựng nền móng vững chắc cho tương lai.
- Năm cá nhân số 5: Đại diện cho sự biến động, thay đổi, tự do, khám phá cơ hội mới.
- Năm cá nhân số 6: Đại diện cho gia đình, trách nhiệm, cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân.
- Năm cá nhân số 7: Đại diện cho sự tĩnh lặng, nội tâm, học hỏi, phát triển tinh thần và tâm linh.
- Năm cá nhân số 8: Đại diện cho thành tựu về vật chất, thành công tài chính, hiện thực hóa mục tiêu.
- Năm cá nhân số 9: Đại diện cho sự kết thúc, buông bỏ, thanh lọc những gì không còn phù hợp để chuẩn bị cho chu kỳ mới.

4. Cách luận giải tiểu vận trong tử vi
Để luận giải tiểu vận trong một cung cần xem xét đến nhiều yếu tố trong lá số tử vi. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng bạn cần lưu ý:
- Xem xét các sao trong cung tiểu vận: Sau khi đã xác định được tiểu vận thuộc cung nào, bạn cần xem các chính tinh đóng tại cung tiểu vận. Mỗi chính tinh sẽ mang một ý nghĩa riêng và quan trọng phải xét đến trạng thái của sao xem ở miếu, vượng, đắc địa hay hãm địa. Chẳng hạn các sao tốt tọa trong cung như Tử Vi, Thiên Phủ, Thái Dương, Thái Âm,…đắc, miếu, vượng địa chủ về trong năm đương số có nhiều cơ hội tốt để phát triển, gặp nhiều may mắn, có quý nhân giúp đỡ,…
Ngoài các sao chính tinh, các phụ tinh cũng đóng vai trò quan trọng đến việc luận đoán cát hung trong cung tiểu vận. Các sao tốt đẹp như Văn Xương, Văn Khúc, Tả Phù, Hữu Bật,…mang lại vận may, cơ hội phát triển sự nghiệp, tài lộc. Các sao xấu như Kình Dương, Đà La, Hóa Kỵ dự báo về những khó khăn, tai họa trở ngại trong năm đó.
- Xem xét các sao Lưu: Sao Lưu là sao không có tính chất cố định mà tùy từng năm chúng sẽ thay đổi và đóng ở các cung khác nhau. Khi luận giải các vấn đề trong tiểu vận cần chú ý đến các sao Lưu này an tại cung nào, có ảnh hưởng như thế nào đến các lĩnh vực đời sống.
- Xem xét các cung xung chiếu, tam hợp: Cần xem đến các cung xung chiếu, tam hợp với cung tiểu vận để đánh giá toàn diện hơn về vận hạn.
- Kết hợp với đại vận: Tiểu vận diễn ra trong phạm vi của đại vận (10 năm) do đó cần xem xét sự tương tác giữa tiểu vận và đại vận để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn. Đại vận nếu tốt đẹp thì dù tiểu vận có nhiều sao xấu cũng sẽ ảnh hưởng không quá tiêu cực. Ngược lại, tiểu vận nhiều sao tốt đẹp nhưng đặt trong đại vận xấu thì tiểu vận cũng không quá tốt đẹp.

5. Kết luận
Tiểu vận trong tử vi dùng để luận đoán vận hạn trong từng năm một cách chi tiết và cụ thể. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng đây chỉ là những luận đoán mang tính tương đối, không phải tuyệt đối chính xác. Quan trọng nhất vẫn là sự nỗ lực và cố gắng của mỗi người để có được cuộc sống tốt hơn.
Nếu bạn muốn tham khảo thêm về các chủ đề khác liên quan đến tử vi, hãy truy cập vào website thansohoconline.com ngay nhé!