Vòng Thái Tuế trong tử vi bao gồm 12 sao. Mỗi sao mang theo những đặc điểm, ý nghĩa riêng biệt giúp đương số hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh và các khía cạnh khác trong cuộc sống tùy vào vị trí của nó trên lá số. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách an sao Vòng Thái Tuế và nêu tổng quan về đặc điểm của từng sao. Mời bạn cùng theo dõi!
1. Vòng Thái Tuế là gì?
Vòng Thái Tuế được chia thành 4 nhóm sao tam hợp với nhau, mỗi nhóm có các đặc điểm riêng biệt:
1.1. Nhóm 1: Thái Tuế, Bạch Hổ và Quan Phù
Tam hợp sao Thái Tuế, Bạch Hổ và Quan Phù, còn được gọi là bộ Tuế Hổ Phù. Nhóm sao này đại diện những người có tính cách thẳng thắn, bộc trực và lý tưởng. Nếu không bị ảnh hưởng bởi các sao xấu thì chủ về người sống ngay thẳng, dễ dàng đạt được thành công và được mọi người tôn trọng.
1.2. Nhóm 2: Tử Phù, Thiếu Dương và Phúc Đức
Nhóm này chủ về những người có tinh thần minh mẫn và thông minh. Tuy nhiên, họ có xu hướng cạnh tranh và muốn vượt trội hơn người khác. Nếu sử dụng mánh khóe để tranh chấp, họ có thể gặp rắc rối. Ngược lại, nếu biết tu dưỡng và hướng thiện, họ sẽ nhận được phúc đức và vận may.
1.3. Nhóm 3: Tuế Phá, Tang Môn và Điếu Khách
Tam hợp sao này thường nằm ở vị trí xung phá với bộ Thái Tuế, Bạch Hổ và Quan Phù, dẫn đến nhiều xung đột. Điều này khiến đương số gặp khó khăn trong việc đạt được thành công và ước mơ.
Tuy nhiên vì cung Mệnh ở thế xung phá Thái Tuế thường sẽ có sao Thiên Mã nên đương số dễ là những người có trí tuệ, tháo vát, năng động, giúp vượt qua trở ngại và đạt được thành tựu.
1.4. Nhóm 4: Long Đức, Thiếu Âm và Trực Phù
Nhóm sao này thường chủ về những người khiêm nhường, ít tham vọng, biết giữ chừng mực và có trách nghiệm. Tuy nhiên, tính cách khiêm nhường này có thể khiến họ dễ bị người khác lấn át và cướp công.
2. Cách an các sao vòng Thái Tuế
Các sao trong Vòng Thái Tuế được an dựa vào địa chi của năm sinh đương số. Để an vòng sao này, đầu tiên cần xác định được vị trí của sao Thái Tuế trước.
- Sao Thái Tuế được an tại cung tương ứng với địa chi năm sinh. Ví dụ: nếu đương số sinh năm 1993 (Quý Dậu), địa chi năm sinh là Dậu. Tìm vị trí của của cung Dậu trên lá số và an sao Thái Tuế tại cung Dậu đó.
- Sau khi an sao Thái Tuế, các sao còn lại được an với thứ tự lần lượt theo chiều thuận kim đồng hồ.
Cụ thể:
- Từ cung có sao Thái Tuế, tiếp tục an sao Thiếu Dương ở cung kế tiếp.
- Tại cung có sao Thiếu Dương, an sao Thiên Không cùng cung.
- Cung tiếp theo an sao Tang Môn, sau đó an các sao lần lượt qua mỗi cung theo chiều thuận kim đồng hồ: Thiếu Âm > Quan Phù > Tử Phù > Tuế Phá > Long Đức > Bạch Hổ > Phúc Đức > Điếu Khách và cuối cùng là Trực Phù.

3. Đặc điểm tổng quát và ý nghĩa các sao vòng Thái Tuế tại cung Mệnh
Vòng Thái Tuế trong Tử Vi bao gồm 12 sao, mỗi sao mang đặc tính riêng, ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của đương số. Dưới đây là tổng quan về đặc điểm của từng sao:
3.1. Thái Tuế
- Ngũ hành: Hỏa
- Đặc tính: Chủ về quyền uy, sự lãnh đạo, tính chính trực và thẳng thắn.
Người có Thái Tuế tại cung Mệnh thường thể hiện khí chất của một bậc quân tử, với sự uy nghi và hoài bão lớn lao. Họ có tính cách thẳng thắn, không ngại khó khăn và sẵn sàng hy sinh vì lợi ích chung.
Tuy nhiên, sự tự tin của họ đôi khi có thể trở thành kiêu ngạo, dẫn đến bảo thủ và khó tiếp thu ý kiến khác. Họ dễ trở nên cứng nhắc, khó thay đổi quyết định ngay cả khi nhận được lời khuyên.
Dưới góc nhìn thần số học, người có các điểm trên tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 8: Số 8 là con số của quyền lực, tham vọng và sự quyết đoán, giống với Thái Tuế chủ về khí chất quân tử, tầm nhìn lớn. Người mang số chủ đạo 8 là người mạnh mẽ, dám đương đầu với thử thách, có tinh thần trách nhiệm cao. Tuy nhiên, đôi khi họ quá tự tin, cứng nhắc và không dễ tiếp thu ý kiến từ người khác – đây cũng là tính cách của người có Thái Tuế ở Mệnh.
- Số chủ đạo 1: Số 1 là con số của sự tiên phong, thích dẫn đầu, không muốn phụ thuộc vào ai – điều này tương tự với Thái Tuế, vốn mang khí chất người đứng đầu. Người mang số chủ đạo 1 thường tin tưởng tuyệt đối vào bản thân, khó thay đổi quan điểm, điều này cũng khá giống với Thái Tuế khi họ khó tiếp thu lời khuyên từ người khác.

3.2. Bạch Hổ
- Ngũ hành: Kim
- Đặc tính: Biểu tượng của sức mạnh, dũng cảm, nhưng cũng có thể mang đến sự nguy hiểm hoặc tai họa.
Người có sao Bạch Hổ cung Mệnh thường năng động và nhiệt huyết. Họ không ngại vất vả và thường phải trải qua nhiều thử thách để đạt được thành công. Họ có tinh thần quyết tâm cao và sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
Theo thần số học, người có các đặc điểm trên thường có nhiều điểm tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 8: Số 8 là con số của những người dám nghĩ, dám làm, luôn theo đuổi mục tiêu với tinh thần quyết liệt. Người mang số chủ đạo 8 thường không ngại khó khăn, sẵn sàng đối mặt với gian nan để đạt được mục tiêu của mình.
- Số chủ đạo 5: Người mang số chủ đạo 5 thích di chuyển, nhiệt huyết, năng động và đam mê chinh phục thử thách. Con số chủ đạo này linh hoạt, dễ thích nghi với hoàn cảnh khó khăn, giống với cách mà người có Bạch Hổ ở Mệnh mạnh mẽ vượt qua nghịch cảnh để đạt thành công.
- Chỉ số linh hồn 1: Linh hồn 1 đại diện cho những người có tinh thần lãnh đạo, luôn vươn lên, không sợ thất bại. Họ có xu hướng tự mình giải quyết mọi thử thách, không dễ bị tác động bởi người khác.
3.3. Quan Phù
- Ngũ hành: Thủy
- Đặc tính: Liên quan đến pháp luật, tranh chấp, thị phi và những vấn đề về công quyền.
Người có Quan Phù tại cung Mệnh thường tỉ mỉ và chu đáo trong mọi quyết định. Họ có khả năng tránh rủi ro nhưng cũng có thể chần chừ, bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Mặc dù có chí tiến thủ, họ cần cải thiện khả năng lắng nghe để con đường thành công không bị cản trở.
Năng lượng của Quan Phù cũng có thể dẫn đến những tranh cãi, kiện tụng không mong muốn nên người có Mệnh Quan Phù cần cẩn thận hơn trong mọi việc.
Theo thần số học, người mang những đặc điểm đó thường có có điểm tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 4: Người có số chủ đạo 4 cẩn thận, luôn phân tích kỹ lưỡng trước khi hành động. Tuy nhiên do quá cẩn trọng, họ có thể bỏ lỡ cơ hội quan trọng. Họ cũng đề cao sự nguyên tắc, đôi khi cứng nhắc, điều này có thể dẫn đến tranh cãi không đáng có trong nhiều tình huống.
- Chỉ số linh hồn 7: Người mang chỉ số linh hồn 7 thường cân nhắc quá nhiều trước khi đưa ra quyết định. Vì luôn tìm kiếm sự chắc chắn, họ có thể chần chừ quá lâu. Thần số học số 7 trong chỉ số linh hồn có xu hướng bảo vệ quan điểm cá nhân quá mức, nếu họ không cởi mở tiếp nhận ý kiến từ người khác, dễ xảy ra mâu thuẫn.

3.4. Tuế Phá
- Ngũ hành: Hỏa
- Đặc tính: Đại diện cho sự phá hoại, xung đột và những khó khăn bất ngờ.
Sao Tuế Phá đóng tại cung Mệnh thường chủ về người có tính cách cứng đầu, ngang ngược và dễ tạo ra sự xáo trộn trong cuộc sống. Họ thường hay than vãn về những khó khăn của mình và dễ bị cuốn vào cảm giác bất mãn. Trong công việc, họ thể hiện một tinh thần trách nhiệm cao và quyết tâm mạnh mẽ.
Tuy nhiên, họ cũng dễ nổi nóng và gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc. Họ có xu hướng thổi phồng vấn đề và dễ bị kích động, mất bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.
Dưới góc nhìn thần số học, các đặc điểm của người có sao Tuế Phá tại cung Mệnh có thể tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 5: Người mang số chủ đạo 5 có tính cách năng động, nhưng khi tiêu cực, họ dễ bị cuốn vào cảm giác bất mãn, giống với người có Tuế Phá tại Mệnh. Đôi khi họ cũng dễ bị nổi nóng, ngang bướng, họ khó chấp nhận sự ép buộc, dễ có phản ứng mạnh khi gặp điều trái ý.
- Chỉ số chủ đạo 1: Người có số chủ đạo 1 kiên định, họ dễ trở nên cố chấp, khó lắng nghe người khác. Họ cũng dễ cáu kỉnh, mất bình tĩnh khi gặp áp lực, nếu không kiểm soát tốt cảm xúc, họ dễ gây xung đột với người xung quanh.
3.5. Tang Môn
- Ngũ hành: Mộc
- Đặc tính: Chủ về nỗi buồn, mất mát, lo âu và những sự kiện không may.
Tang Môn tại cung Mệnh chủ về người có tâm hồn nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi nỗi buồn. Họ thường có xu hướng bi quan và dễ cảm thấy bất mãn. Cuộc sống của họ trải qua nhiều thăng trầm, và nếu không cẩn thận, họ có thể rơi vào trạng thái bế tắc.
Theo thần số học, người có Tang Môn tại cung Mệnh mang các đặc điểm tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 9: Người mang số chủ đạo 9 có tâm hồn nhạy cảm, thường bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của người khác. Họ dễ mất niềm tin vào cuộc sống khi gặp những tổn thương tinh thần.
- Chỉ số sứ mệnh 2: Người có chỉ số sứ mệnh 2 thường đồng cảm, dễ cảm thấy nặng nề với những nỗi buồn xung quanh. Họ có thể rơi vào trạng thái bế tắc nếu bị tổn thương. Họ cũng dễ cảm thấy lo âu trước những biến động trong cuộc sống, khiến họ trở nên bất an.

3.6. Điếu Khách
- Ngũ hành: Hỏa
- Đặc tính: Liên quan đến giao tiếp, xã giao, sự ăn chơi, phá tán
Sao Điếu Khách trong vòng Thái Tuế tọa tại cung Mệnh chủ về người dễ bị cuốn vào các cuộc vui chơi, đam mê lạc lối và tiêu xài không có kế hoạch. Trong cuộc sống, họ có thể gặp phải thị phi, tai tiếng hoặc những rắc rối từ lời nói thiếu chân thật của mình. Họ cũng là người ưa thích những hoạt động phiêu lưu, tìm kiếm niềm vui tạm thời và dễ bị lôi cuốn vào lối sống xa hoa, trụy lạc.
Theo thần số học, người có sao Điếu Khách tọa tại cung Mệnh thường có các điểm tương đồng với chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 5: Người mang số chủ đạo 5 có xu hướng thích phiêu lưu, khám phá và khó kiểm soát bản thân khi bị cuốn vào những thú vui cuộc sống. Họ thích tự do nhưng nếu thiếu sự định hướng, họ có thể sa đà vào lối sống xa hoa, mất kiểm soát trong việc chi tiêu. Họ cũng dễ bị thị phi do tính cách bộc trực, đôi khi không suy nghĩ kỹ trước khi nói.
- Số chủ đạo 3: Người sở hữu số chủ đạo 3 thường hướng ngoại, thích kết nối với mọi người, nhưng đôi khi họ cũng có thể vướng vào những thị phi không mong muốn. Họ dễ có xu hướng chi tiêu không có kế hoạch, đôi khi quá phóng khoáng dẫn đến tiêu xài hoang phí. Họ có thể bị thu hút bởi sự hào nhoáng, xa hoa, nếu không kiểm soát tốt, họ dễ bị cuốn vào các thú vui vật chất.
3.7. Thiếu Dương
- Ngũ hành: Hỏa
- Đặc tính: Biểu thị sự thông minh, sáng suốt, năng động và tích cực.
Người có sao Thiếu Dương vòng Thái Tuế tọa cung Mệnh thường nhanh nhẹn, năng động, khôn ngoan, khéo léo và luôn sẵn lòng hỗ trợ, giúp đỡ mọi người bất cứ khi nào có cơ hội. Họ sở hữu một tâm hồn nhân hậu, luôn hướng tới những điều tốt đẹp và hành động với mục tiêu tích cực.
Dưới góc nhìn thần số học, người mang các đặc điểm trên thường có sự tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 3: Người mang số chủ đạo 3 có khả năng giao tiếp xuất sắc, nhanh nhạy trong suy nghĩ và hành động. Họ thường lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh, thích việc kết nối và hỗ trợ cộng đồng, không chỉ bằng hành động mà còn qua lời nói, sự khuyến khích và truyền động lực.
- Số chủ đạo 5: Người sở hữu số chủ đạo 5 có tư duy mở, sẵn sàng đón nhận thử thách và thay đổi. Giống như người có Thiếu Dương tại mệnh, người có số 5 trong chỉ số đường đời rất linh hoạt, năng động, có thể đảm nhiệm nhiều vai trò và luôn tìm ra cách giải quyết vấn đề hiệu quả.
- Chỉ số sứ mệnh 9: Người có chỉ số sứ mệnh 9 nhân ái, bao dung và luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người. Họ thường có hoài bão lớn, mong muốn đóng góp cho thế giới những gì tốt đẹp nhất.

3.8. Tử Phù
- Ngũ hành: Thổ
- Đặc tính: Chủ về sự chậm trễ, cản trở và những ràng buộc trong cuộc sống.
Sao Tử Phù tại cung Mệnh chủ về người thường phải đối mặt với nhiều thiệt thòi và rắc rối. Dù có trí tuệ, tài năng, nhanh nhẹn và nhiệt huyết, nhưng họ lại thường gặp phải trắc trở và dễ rơi vào những tình huống khó khăn. Mặt khác, sao Tử Phù luôn đồng cung với Nguyệt Đức, nên đương số sẽ biết cách đối mặt với thử thách một cách điềm tĩnh và nhẹ nhàng hơn.
Theo thần số học, người mang các đặc điểm trên có thể tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 4: Dù gặp nhiều trở ngại trong cuộc sống, người mang số chủ đạo 4 không dễ dàng bỏ cuộc mà tìm cách vượt qua. Với sự kiên trì và nỗ lực, họ có thể tạo nên thành công lâu dài.
- Số chủ đạo 7: Người mang số chủ đạo 7 có trí tuệ sắc bén, thích đào sâu vấn đề, nhưng dễ gặp rắc rối trong quá trình khám phá tri thức. Họ cũng có thể giữ vững tinh thần trước những biến động của cuộc sống. Họ là người không sợ thất bại, họ coi mỗi khó khăn là một bài học giúp họ phát triển bản thân.
3.9. Phúc Đức
- Ngũ hành: Thủy
- Đặc tính: Liên quan đến phúc lành, may mắn và sự giúp đỡ từ người khác.
Người có Phúc Đức tại cung Mệnh thường có tâm hồn trong sáng và nhân cách cao đẹp. Họ sống an yên và thu hút sự yêu mến từ mọi người. Sự khôn ngoan của họ không đến từ mưu tính mà từ sự thấu hiểu cuộc sống, luôn đặt chữ “nhân” lên hàng đầu.
Dưới góc nhìn thần số học, người có các đặc điểm trên thường tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 9: Người mang số chủ đạo 9 có xu hướng sống vì người khác, luôn hướng đến những giá trị cao cả. Họ tốt bụng, vị tha, thích cống hiến cho cộng đồng, xã hội, không tranh đấu hơn thua. Nhờ vào lòng bao dung và nhân cách cao đẹp, họ dễ được mọi người quý mến.
- Chỉ số sứ mệnh 11: Người mang chỉ số sứ mệnh 11 có trực giác nhạy bén, nhẹ nhàng, tốt bụng và hay giúp đỡ mọi người. Con số sứ mệnh này thường tìm kiếm chân lý, sự giác ngộ và những giá trị sâu sắc, tốt đẹp trong cuộc sống. Họ có tinh thần cao đẹp, không màng vật chất mà hướng đến giá trị thiêng liêng.
- Chỉ số nhân cách 2: Người sở hữu chỉ số nhân cách 2 nhẹ nhàng, khiêm tốn và giàu lòng nhân ái. Họ không ganh đua thiệt hơn, luôn hướng đến sự hòa hợp trong các mối quan hệ. Nhờ sự dịu dàng và chân thành, số 2 luôn được mọi người yêu quý.

3.10. Thiếu Âm
- Ngũ hành: Thủy
- Đặc tính: Sự hiền lành, nhẫn nhịn, có trách nhiệm và hòa thuận.
Thiếu Âm tại cung Mệnh chủ về người trầm tĩnh và nội tâm. Họ sống kín đáo và thường tránh xa sự tranh chấp. Tuy nhiên, sự thiếu quyết đoán có thể khiến họ thiệt thòi. Nếu biết thể hiện bản thân và quyết đoán hơn, họ sẽ đạt được thành công.
Theo thần số học, người sở hữu Thiếu Âm tại cung Mệnh có một số điểm giống nhau với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 7: Người mang số chủ đạo 7 hướng nội, có xu hướng sống khép kín, thích quan sát hơn là thể hiện ra bên ngoài. Họ thích tìm hiểu tri thức, tư duy độc lập, tránh xa những thứ ồn ào, xô bồ. Tuy nhiên, họ có thể bị mắc kẹt trong thế giới nội tâm, đôi khi do dự, thiếu quyết đoán.
- Chỉ số linh hồn 2: Người sở hữu chỉ số linh hồn 2 không thích phô trương, họ có xu hướng lắng nghe, nhẫn nhịn, tránh xa xung đột. Vì bản chất dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, họ có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định, dẫn đến thiệt thòi cho bản thân.
3.11. Long Đức
- Ngũ hành: Mộc
- Đặc tính: Chủ về sự hiền lành, phúc hậu, hòa thuận và an lành.
Long Đức trong vòng Thái Tuế ở cung Mệnh chủ về người nhân hậu và độ lượng. Họ sống an yên và thích tìm kiếm giá trị tinh thần hơn là vật chất. Họ cũng thường hành xử như bậc quân tử thông minh, sống vị tha và khiêm nhường.
Dưới góc nhìn thần số học, người có Long Đức tại cung Mệnh mang đặc điểm khá giống với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 9: Người mang số chủ đạo 9 nhân hậu và vị tha, luôn mong muốn giúp đỡ người khác, sống vì lý tưởng cao đẹp hơn là vì lợi ích cá nhân. Họ không đặt nặng vật chất, họ quan tâm đến sự phát triển tâm hồn và trí tuệ. Họ là những người có trí tuệ, tầm nhìn xa rộng, nhưng không bao giờ phô trương.
- Chỉ số nhân cách 2: Người có chỉ số nhân cách 2 tốt bụng, nhẹ nhàng, điềm tĩnh, luôn đặt mình vào vị trí của người khác. Con số nhân cách này thường tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống, thích hòa giải hơn là tranh đấu, mâu thuẫn. Họ luôn lắng nghe và thấu hiểu, họ muốn đứng phía sau hỗ trợ người khác, không mong cầu danh lợi.

3.12. Trực Phù
- Ngũ hành: Thổ
- Đặc tính: Gây cản trở, chậm trễ và trì trệ trong công việc.
Người có Trực Phù tại cung Mệnh thường gánh vác trách nhiệm nặng nề và cống hiến cho người khác mà không mong đền đáp. Họ có tính cách thẳng thắn và nhân hậu, nhưng dễ bị lợi dụng. Mặc dù chịu thiệt thòi, họ vẫn giữ phẩm chất cao quý và tích lũy phúc đức cho bản thân và gia đình.
Theo thần số học, những đặc điểm tính cách này của người có Trực Phù tại Mệnh khá tương đồng với các chỉ số thần số học sau:
- Số chủ đạo 6: Người mang số chủ đạo 6 thường tốt bụng, có trách nhiệm, tận tình. Họ sống vì tình yêu thương, hay hy sinh, nhưng đôi khi điều này khiến họ bị người khác lợi dụng. Họ thường hành xử theo đạo đức và hướng đến điều tốt đẹp.
- Chỉ số linh hồn 9: Người sở hữu chỉ số linh hồn 9 vị tha, hay giúp đỡ người khác, có tinh thần hy sinh lớn. Họ làm việc tốt không vì lợi ích cá nhân, sống có đạo đức, luôn mong muốn đóng góp cho thế giới. Vì luôn mong điều tốt đẹp cho mọi người, thần số học số 9 trong số linh hồn đôi khi không nhận ra ai đang lợi dụng mình. Nếu bị tổn thương quá nhiều, họ có thể trở nên khép kín hoặc đa nghi.
4. Kết luận
Mỗi sao trong vòng Thái Tuế đều mang đến những đặc điểm riêng biệt, khi tọa tại các cung khác nhau, chúng có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và dự đoán những sự kiện, vấn đề trong cuộc sống.
Nếu muốn khám phá thêm về các vòng sao khác trong tử vi hoặc tìm hiểu rõ hơn về bản thân qua tử vi hay thần số học, bạn hãy truy cập vào website thansohoconline.com để đón đọc các bài viết hữu ích nhé!