Chính tinh là gì? Ý nghĩa 14 sao chính tinh trong tử vi như thế nào?

Chính Tinh là khái niệm phổ biến trong văn hóa phương Đông, đặc biệt trong phong thủy và tử vi. Nó chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về con người và vận mệnh. Là những ngôi sao chủ đạo trong hệ thống tử vi, Chính Tinh đại diện cho các yếu tố then chốt quyết định tính cách, tài năng, cũng như con đường đời của mỗi người.

Trong bài viết dưới đây, Thần Số Học Online sẽ giúp bạn hiểu rõ về Chính Tinh để khám phá bản thân và tìm ra cơ hội tối ưu hóa tiềm năng để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

1. Chính tinh là gì?

Trong Tử Vi, chính tinh là các sao chính yếu, có vai trò chủ đạo trong việc xác định tính cách, vận mệnh và cuộc đời của một người. Đây là những sao quan trọng nhất trong lá số Tử Vi, được an định cố định theo Cục và Giờ sinh, và là trục xương sống của toàn bộ lá số.

Nhóm Sao chính tinh
Bắc đẩu (âm tính) Tử Vi, Thiên Cơ, Thái Âm, Thiên Đồng, Cự Môn, Vũ Khúc, Liêm Trinh
Nam đẩu (dương tính) Thiên Phủ, Thái Dương, Thiên Lương, Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang
Trung thiên Thiên Tướng
Chính tinh là gì trong tử vi?
Chính tinh là gì trong tử vi?

2. Ý nghĩa 14 chính tinh quan trọng trong lá số tử vi

Trong hệ thống tử vi, 14 chính tinh được xem là các ngôi sao cốt lõi, đóng vai trò định hình đặc điểm, vận mệnh và xu hướng cuộc đời của mỗi cá nhân.

Dưới đây là phân tích chi tiết về 14 chính tinh quan trọng nhất, giúp bạn nắm bắt bản chất và vai trò của từng ngôi sao trong lá số tử vi.

2.1. Chính Tinh Tử Vi

  • Tên chính: Tử Vi
  • Thuộc: Bắc đẩu
  • Âm dương – ngũ hành: Âm – Thổ
  • Hóa khí: Đế tinh
  • Tính chất: Tử Vi là Đế Tinh, chủ về quyền uy, sự lãnh đạo và khả năng quản lý.

Sao Tử Vi được coi là sao vua, chủ về quyền lực, bảo vệ, hóa giải khó khăn. Hơn nữa, sao chính tinh này còn làm tăng thêm sức mạnh cho các sao tốt giúp đương số kéo dài được tuổi thọ.

Người có sao Tử Vi đắc địa ở Mệnh thường có uy quyền, tố chất lãnh đạo, dễ đạt được địa vị cao trong cuộc sống. Đương số là người thông minh, có lý tưởng và khả năng thu hút sự ủng hộ của người khác.

Trong thần số học cũng có các con số chủ đạo có những đặc điểm tính cách tương tự với Tử Vi đắc địa trong cung Mệnh, cụ thể:

  • Số chủ đạo 1: Người có số chủ đạo 1 thường sở hữu tố chất lãnh đạo mạnh mẽ, khả năng tạo ảnh hưởng và thu hút sự ủng hộ từ người khác nhờ vào sự tự tin và tầm nhìn chiến lược.
  • Số chủ đạo 8: Người mang số 8 thường có tố chất mạnh mẽ trong việc quản lý, điều hành và tạo ảnh hưởng lớn đối với người khác. Họ dễ dàng đạt được quyền lực, thành công và có khả năng tạo dựng được địa vị xã hội cao.

Nếu chính tinh Tử Vi bình hòa trong cung Mệnh sẽ chủ về đương số là người do dự, thiếu quyết đoán, ít khả năng lãnh đạo và khó gây dựng sự nghiệp lớn. Điều này tương tự với tính cách của người có các con số chủ đạo sau đây trong thần số học:

  • Số chủ đạo 2: Người mang số chủ đạo 2 thường dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và thiếu tự tin trong việc đưa ra quyết định mạnh mẽ khiến việc xây dựng sự nghiệp lớn trở nên khó khăn hơn.
  • Số chủ đạo 5: Người số 5 mang năng lượng của sự tự do, khám phá và đổi mới, tuy nhiên họ có thể thiếu quyết đoán, dễ chán nản và khó gắn bó với một công việc hay lĩnh vực cụ thể. Họ thường có xu hướng thay đổi công việc hoặc không đủ kiên nhẫn để xây dựng sự nghiệp lớn, thiếu sự tập trung và định hướng rõ ràng.
Chính Tinh sao Tử Vi chủ về quyền uy, sự lãnh đạo và khả năng quản lý
Chính Tinh sao Tử Vi chủ về quyền uy, sự lãnh đạo và khả năng quản lý

2.2. Chính Tinh Thiên Phủ

  • Tên chính: Thiên Phủ
  • Thuộc: Nam đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Thổ
  • Hóa khí: Lệnh Tinh
  • Tính chất: Chủ về kho lộc, tài sản, sự ổn định và bảo hộ

Người có sao chính tinh Thiên Phủ tại Mệnh ở trạng thái đắc, miếu, vượng thường có phúc đức, tài sản và sự ổn định. Đương số là người có tính cách ổn định, chín chắn, không quá mơ mộng. Do đó, cuộc sống của đương số thường an nhàn, dễ gặp nhiều may mắn và được nhiều người hỗ trợ, giúp đỡ.

Theo góc nhìn thần số học, điều này tương tự với các đặc điểm nổi bật của một số chỉ số sau đây:

  • Số chủ đạo 4: Người có số chủ đạo 4 thường hướng đến sự ổn định, thực tế và có khả năng tổ chức tốt. Họ chín chắn, không bị cuốn theo những điều mơ mộng, viển vông. Người số 4 tập trung vào việc xây dựng một cuộc sống ổn định, có kế hoạch rõ ràng và thường nhận được sự hỗ trợ từ những người đáng tin cậy xung quanh.
  • Số chủ đạo 6: Người mang số chủ đạo 6 sống hài hòa, cống hiến và trách nhiệm. Họ thường được yêu mến và hỗ trợ nhờ tính cách hòa nhã, nhân hậu. Số 6 sống chín chắn, tập trung vào việc chăm sóc gia đình hoặc cộng đồng và thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống nhờ vào tinh thần trách nhiệm và cách cư xử nhẹ nhàng.
  • Số chủ đạo 8: Người sở hữu số chủ đạo 8 nổi bật với sức mạnh về vật chất và sự thực tế, chín chắn và có khả năng thu hút sự hỗ trợ từ người khác. Cuộc sống của họ thường ổn định và có xu hướng thuận lợi nhờ sự nỗ lực và khả năng tổ chức tốt.

Khi sao Thiên Phủ ở vị trí bình hòa trong cung Mệnh sẽ chủ về đương số vẫn giữ được sự điềm đạm, lý trí và ổn định trong suy nghĩ nhưng không quá quyết liệt và mạnh mẽ. Sự nghiệp của đương số ở mức trung bình, không quá nổi bật nhưng cũng không gặp biến động lớn. Đương số phù hợp với các công việc liên quan đến sự ổn định, cần tính kiên nhẫn và quản lý.

Theo thần số học, ý nghĩa của sao chính tinh Thiên Phủ bình hòa trong cung Mệnh sẽ có đặc điểm tương đồng với các chỉ số sau:

  • Số chủ đạo 2: Người số 2 không quá nổi bật nhưng lại đáng tin cậy, giỏi làm việc trong vai trò hỗ trợ hoặc ở những vị trí cần sự thận trọng và ổn định. Họ thường tránh những lựa chọn mạo hiểm và có khả năng thích nghi tốt trong môi trường an toàn, không đòi hỏi sự cạnh tranh cao.

2.3. Chính Tinh Thiên Tướng

  • Tên chính: Thiên Tướng
  • Thuộc: Nam đẩu đệ ngũ tinh
  • Âm dương – Ngũ hành: Dương – Thủy
  • Hóa khí: Ấn tinh
  • Tính chủ: Quan lộc văn tinh
  • Tính chất: Chủ về chức vụ, quyền hành, sự bảo vệ và che chở

Người có sao Thiên Tướng ở cung Mệnh ở trạng thái đắc, miếu, vượng thường có tính cách ôn hòa, lương thiện, thích giúp đỡ người khác, đặc biệt trợ lực cho cấp trên. Đương số là người thông minh, nhiều tài nghệ, sẵn sàng trợ giúp cho cấp trên một cách trung thành, cần mẫn.

Xét ở góc nhìn thần số học, người mang các chỉ số sau đây cũng có những nét tính cách tương đồng với chính tinh Thiên Tướng đắc, miếu, vượng trong cung Mệnh:

  • Số chủ đạo 2: Người mang số 2 thường có thiên hướng giúp đỡ người khác, thích làm việc trong vai trò hỗ trợ, đặc biệt là đối với cấp trên hoặc đối tác. Họ trung thành, tận tâm và luôn cố gắng đảm bảo mọi việc được thực hiện đúng đắn. Người số 2 đóng vai trò “hậu phương” vững chắc, có khả năng làm dịu các mâu thuẫn và thúc đẩy sự hòa hợp trong các mối quan hệ.
  • Số chủ đạo 6: Người sở hữu số 6 thích giúp đỡ người khác và sẵn sàng đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân. Họ cũng giỏi nhiều kỹ năng để trở thành “cánh tay phải’ đáng tin cậy cho cấp trên hoặc đồng nghiệp.
  • Số chủ đạo 9: Người có số chủ đạo 9 luôn hướng đến các giá trị cao cả và sẵn sàng hỗ trợ công đồng hoặc những người mà họ cảm thấy gắn bó. Họ có trí tuệ, tài năng và tầm nhìn rộng, thích phục vụ những mục tiêu to lớn.

Khi ở trạng thái hãm địa, sao Thiên Tướng thường chủ về người kém thông minh, tính cách vẫn nhân hậu nhưng hay khoe khoang, thích ăn chơi, không biết lo xa. Cuộc sống không được viên mãn, toại nguyện.

Trong thần số học cũng có các chỉ số thể hiện một vài đặc điểm trong tính cách tương đồng với sao chính tinh Thiên Tướng hãm địa ở cung Mệnh, cụ thể:

  • Số chủ đạo 3: Người sở hữu số chủ đạo 3 có tính cách vui vẻ, nhân hậu, dễ gần nhưng đôi khi lại thích khoe khoang hoặc phô trương để thu hút sự chú ý. Họ có xu hướng sống hết mình cho hiện tại, thích tận hưởng và không mấy quan tâm đến việc lên kế hoạch dài hạn cho tương lai.
  • Số chủ đạo 5: Người mang số 5 thường có hứng thú với những điều mới lạ, dễ bị cuốn vào lối sống phóng khoáng, thích ăn chơi hoặc tìm kiếm những niềm vui trong các hoạt động xã hội. Họ ít khi chú ý đến hậu quả hoặc không có tầm nhìn dài hạn.
Chính Tinh sao Thiên Tướng chủ về chức vụ, quyền hành, sự bảo vệ và che chở
Chính Tinh sao Thiên Tướng chủ về chức vụ, quyền hành, sự bảo vệ và che chở

2.4. Chính Tinh Vũ Khúc

  • Tên chính: Vũ Khúc
  • Thuộc: Bắc đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Kim
  • Hóa khí: Tài tinh
  • Tính chất: Chủ về tài sản, tiền bạc, tài lộc và sự kiên cường

Ý nghĩa: Người có Mệnh Vũ Khúc thường tài giỏi, thông minh, có khả năng lãnh đạo và quản lý. Nếu Vũ Khúc đắc địa chủ về đương số có ý chí mạnh mẽ, không ngại đối mặt với khó khăn và luôn sẵn sàng chiến đấu để đạt được mục tiêu. Vũ Khúc là sao chính tinh chủ về tài bạch nên khi đắc địa, đương số thường rất giỏi trong việc quản lý tài chính, kinh doanh hoặc đầu tư.

Xét theo góc nhìn thần số học cũng có các chỉ số mang đặc điểm tính cách tương đồng với sao Vũ Khúc ở cung Mệnh, cụ thể:

  • Số chủ đạo 1: Người mang số chủ đạo 1 không ngại đối mặt với khó khăn và luôn tìm cách vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu của mình. Họ có khả năng lãnh đạo bẩm sinh, luôn muốn khẳng định bản thân và thích dẫn đầu trong công việc. Nhờ sự quyết đoán và khả năng định hướng, họ có thể đạt được thành công lớn trong kinh doanh và đầu tư.
  • Số chủ đạo 4: Người sở hữu số 4 thường rất giỏi trong việc lập kế hoạch và thực hiện mục tiêu một cách có hệ thống và nguyên tắc, nhất là lĩnh vực tài chính, kinh doanh. Họ luôn kiên định, không ngại khó khăn và luôn làm việc chăm chỉ để xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.
  • Số chủ đạo 8: Người mang số 8 có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm cao, không ngại khó khăn nên họ thường gặt hái được thành công trong lĩnh vực kinh doanh, đầu tư. Bên cạnh đó, họ cũng rất giỏi trong việc nhìn nhận giá trị thực tế và tận dụng các cơ hội để gia tăng tài sản.

Người có chính tinh Vũ Khúc hãm địa trong cung Mệnh thường cứng nhắc, thiếu linh hoạt và khó thích nghi với thay đổi. Đương số có thể gặp khó khăn trong việc ổn định sự nghiệp, dễ mất phương hướng và không duy trì được sự bền vững, lâu dài.

Theo thần số học, người có đường đời số 1 và số 9 sẽ mang một số đặc điểm tương đồng với cách cục này, cụ thể là:

  • Số chủ đạo 1: Người có số chủ đạo 1 có điểm mạnh là sự sáng tạo và khả năng lãnh đạo, tuy nhiên họ dễ bị ảnh hưởng bởi tính cách cá nhân quá mức hoặc thiếu đi sự mềm mỏng. Họ có xu hướng cứng nhắc trong các quyết định, khó chấp nhận các góc nhìn khác hoặc những thay đổi mới.
  • Số chủ đạo 9: Người mang số chủ đạo 9 có sự sáng tạo và tính cách nhân hậu, nhưng họ cũng dễ rơi vào trạng thái bảo thủ, cứng nhắc và khó chấp nhận những thay đổi mang tính thực tế. Họ có thể cố gắng bảo vệ những nguyên tắc đạo đức hoặc lý tưởng của mình  mà không linh hoạt ứng biến với tình hình thực tế.

2.5. Chính Tinh Liêm Trinh

  • Tên chính: Liêm Trinh
  • Thuộc: Bắc đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Hỏa
  • Hóa khí: Tù tinh
  • Tính chất: Chủ về thị phi, danh tiếng và sự cứng rắn

Người có sao Liêm Trinh ở trạng thái đắc địa tọa thủ trong cung Mệnh thường có tài lãnh đạo, kiên quyết, cương trực. Đương số có bản tính thanh cao, nghiêm nghị và khả năng thích nghi tốt.

Điều này có điểm tương đồng với người mang chỉ số đường đời số 1 và số 8 trong thần số học, cụ thể:

  • Số chủ đạo 1: Người mang số 1 nổi bật với tính cách cương trực, kiên quyết trong hành động, đồng thời luôn hướng đến việc dẫn dắt và tạo ra sự mới mẻ. Họ có bản lính thanh cao, nghiêm túc, không dễ khuất phục và có khả năng thích nghi tốt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau nhờ khả năng định hướng rõ ràng và sáng tạo của mình.
  • Số chủ đạo 8: Người số 8 đại diện cho quyền lực, sự lãnh đạo và cương trực trong công việc. Họ có khả năng đứng vững trước khó khăn, quyết đoán, trong việc giải quyết vấn đề và có tư duy chiến lược mạnh mẽ.

Nếu sao chính tinh Liêm Trinh ở trạng thái hãm địa, đương số thường thể hiện tính cách ngoan cố, ương ngạch và dễ trở nên cay nghiệt, nham hiểm. Trong giao tiếp xã hội, đương số thường thiếu đi sự mềm mỏng, có lòng ganh đua mạnh mẽ.

Nếu xét theo góc độ thần số học, các đặc điểm của Mệnh Liêm Trinh này cũng có sự tương đồng với người sở hữu chỉ số đường đời số 4 và số 7, cụ thể:

  • Số chủ đạo 4: Người số 4 thường khá nguyên tắc, cứng nhắc và kỷ luật. họ có xu hướng trở nên ngoan cố, bảo thủ và khó thay đổi, dễ dẫn đến sự cay nghiệt trong cách hành xử.
  • Số chủ đạo 7: Người số 7 mang năng lượng của trí tuệ, phân tích và sự sâu sắc. Tuy nhiên, họ cũng dễ trở nên ương ngạnh, thiếu tinh tế trong giao tiếp và thiếu sự mềm mỏng, dễ sinh lòng ganh đua mạnh mẽ với người khác.
Chính Tinh sao Liêm Trinh chủ về thị phi, danh tiếng và sự cứng rắn
Chính Tinh sao Liêm Trinh chủ về thị phi, danh tiếng và sự cứng rắn

2.6. Chính Tinh Thiên Cơ

  • Tên chính: Thiên Cơ
  • Thuộc: Nam đẩu tinh
  • Âm dương – ngũ hành: Dương – Mộc
  • Hóa khí: Phúc tinh
  • Tính chất: Chủ về sự đa mưu túc trí, phúc thọ và tấm lòng hướng thiện

Người có sao chính tinh Thiên Cơ ở trạng thái đắc địa tọa thủ cung Mệnh thường thông minh, hoạt bát, thích nghiên cứu, sáng tạo và có khả năng thích nghi với hoàn cảnh. Đương số Mệnh Thiên Cơ này cũng có khả năng nắm bắt cơ hội tốt.

  • Số chủ đạo 5: Người có số chủ đạo 5 thường giỏi việc nắm bắt cơ hội và thích ứng với mọi hoàn cảnh. Họ thể hiện sự linh hoạt, khả năng thích nghi cao, trí tuệ sáng tạo và khả năng học hỏi nhanh chóng.

Thiên Cơ ở trạng thái hãm địa trong cung Mệnh chủ về đương số thường thiếu kiên nhẫn, không kiên định, suy nghĩ nhiều hoặc rơi vào trạng thái lo âu hoặc không hài lòng với mọi thứ ở hiện tại.

  • Số chủ đạo 2: Người có số chủ đạo 2 thường mang năng lượng của sự nhạy cảm, dễ lo âu và thiếu kiên nhẫn khi gặp phải những điều không mong muốn. Họ dễ rơi vào trạng thái bất an, thiếu kiên định và có xu hướng suy nghĩ quá nhiều. Ngoài ra, họ cũng rất nhạy cảm với cảm xúc và dễ bị chi phối bởi sự bất ổn trong cuộc sống, dẫn đến trạng thái lo âu, không hài lòng với hiện tại.
  • Số chủ đạo 6: Người có số 6 có xu hướng thích chăm sóc, bảo vệ người khác nhưng họ cũng dễ bị rơi vào trạng thái thiếu kiên nhẫn, cảm giác không hài lòng với hiện tại. Họ suy nghĩ quá nhiều và cảm thấy bế tắc khi không có sự kiên định trong cuộc sống.

2.7. Chính Tinh Thái Âm

  • Tên chính: Thái Âm
  • Tên riêng: Nguyệt
  • Thuộc: Trung thiên
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Thủy
  • Hóa khí: Phú Tinh
  • Tính chất: Chủ về sự dịu dàng, nữ tính, che chở và phúc lộc.

Người có sao Thái Âm đắc địa tọa thủ cung Mệnh thường có tài lộc dồi dào, tướng mạo dịu dàng và hiền hòa. Đương số có khuynh hướng trầm tĩnh và biết suy xét, chu đáo, dễ tạo được niềm tin cho người khác.

Xét theo góc độ thần số học đặc điểm này có sự tương đồng với những người mang các con số chủ đạo sau đây:

  • Số chủ đạo 2: Người có con số chủ đạo 2 mang năng lượng của sự hòa hợp, nhạy cảm và chu đáo. Họ thường khá trầm tính, suy xét sâu sắc và có khả năng tạo được niềm tin từ người khác thông qua sự chân thành và quan tâm.
  • Số chủ đạo 6: Người mang số 6 thường chu đáo và có xu hướng quan tâm đến người khác. Họ dễ tạo được niềm tin nhờ vào tính cách đáng tin cậy và khả năng chăm sóc người khác.

Nếu sao chính tinh Thái Âm ở vị trí hãm địa trong cung Mệnh, đương số thường nhút nhát, thiếu tự tin, dễ bị tác động bởi môi trường bên ngoài. Tính cách mềm mỏng, nhưng đôi khi lại khiến đương số gặp khó khăn trong việc bảo vệ quan điểm của mình. Cuộc sống của đương số có cách Mệnh Thái Âm này phải bôn ba vất vả, khó có thể giàu có được.

Trong thần số học, đặc điểm này có sự tương đồng với bản chất của các con số chủ đạo sau đây:

  • Số chủ đạo 11: Người sở hữu số chủ đạo 11 có tầm nhìn lớn và trực giác mạnh mẽ, nhưng sự nhút nhát hoặc thiếu tự tin có thể hiện họ không thể hiện được toàn bộ tiềm năng của mình. Họ thường bị ảnh hưởng mạnh bởi môi trường và cảm xúc của người khác.
  • Số chủ đạo 7: Người số 7 thường hướng nội, thích suy nghĩ sâu sắc nhưng có xu hướng cô lập và nhút nhát trong giao tiếp xã hội. Họ dễ mất tự tin khi phải trình bày quan điểm trước người khác.
  • Số chủ đạo 9: Người số 9 thường sống vị tha và tập trung vào những ý tưởng lớn nhưng thiếu sự tự tin khi đối diện với những xung đột. Sự nhạy cảm khiến họ dễ chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài và đôi khi khó bảo vệ quan điểm cá nhân trong các tình huống căng thẳng.
Chính Tinh sao Thái Âm chủ về sự dịu dàng, nữ tính, che chở và phúc lộc
Chính Tinh sao Thái Âm chủ về sự dịu dàng, nữ tính, che chở và phúc lộc

2.8. Chính Tinh Thái Dương

  • Tên chính: Thái Dương
  • Tên riêng: Nhật
  • Âm dương – Ngũ hành: Dương – Hỏa
  • Hóa khí: Quý Tinh
  • Tính chất: Chủ về ánh sáng, danh tiếng và sự nghiệp.

Người có sao Thái Dương ở trạng thái đắc địa tọa thủ cung Mệnh thường quang minh, lỗi lạc, khoan dung, độ lượng, có danh vọng và thành đạt trong sự nghiệp.

Nếu xét theo góc độ thần số học, đặc điểm này của đương số Mệnh Thái Dương này sẽ có nét tương đồng với người mang các số chủ đạo sau đây:

  • Số chủ đạo 1: Người có số chủ đạo 1 thường có năng lực lãnh đạo và tầm nhìn lớn. Họ có phong thái tự tin, chính trực và thường là người tiên phong, truyền cảm hứng cho người khác. “Sự lỗi lạc” của số 1 được thể hiện qua khả năng dẫn dắt và tạo ảnh hưởng mạnh mẽ.
  • Số chủ đạo 9: Người sở hữu chỉ số đường đời 9 thường khoan dung, vị tha và luôn nhìn nhận cuộc sống ở khía cạnh tích cực. Họ luôn hướng đến sứ mệnh nhân văn và giúp đỡ người khác phát triển.

Nếu sao chính tinh Thái Dương ở trạng thái hãm địa trong cung Mệnh sẽ chủ về đương số dễ bị thiếu sáng suốt, thiếu niềm tin vào bản thân hoặc có khuynh hướng tiêu cực, u uất. Về công danh sự nghiệp, đương số ít có được thành tựu lớn, thường gặp khó khăn trong việc thăng tiến và dễ bị đối thủ cản trở.

Xét về góc độ thần số học, đặc điểm tính cách này có sự tương đồng với người mang đường đời số 2 và số 4, cụ thể:

  • Số chủ đạo 2: Người mang số 2 thường rất nhạy cảm, dễ bị tác động bởi môi trường bên ngoài. Khi gặp phải những áp lực hoặc xung đột, họ dễ cảm thấy thiếu tự tin và mất cân bằng cảm xúc.
  • Số chủ đạo 4: Người số 4 thường thực tế và cẩn trọng nhưng khi đối mặt với những thất bại, họ dễ trở nên tiêu cực hoặc lo lắng quá mức. Họ có thể trở nên “thiếu sáng suốt” khi bị cuốn vào các chi tiết nhỏ nhặt, mất đi cái nhìn tổng thể.

2.9. Chính Tinh Cự Môn

  • Tên chính: Cự Môn
  • Thuộc: Bắc đẩu đệ nhị tinh
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Thủy
  • Hóa khí: Ám Tinh
  • Tính chất: Chủ về thị phi, tranh luận, bất hòa.

Người có sao chính tinh Cự Môn tọa thủ cung Mệnh cuộc đời thường không được mỹ mãn, đặc biệt là trong quan hệ với gia đình, anh em. Sao Cự Môn ở trạng thái đắc, miếu, vượng ở cung Mệnh thường chủ về đương số là người thông minh, lương thiện, thẳng tính và tư duy logic cao. Đương số có xu hướng đưa ra những luận điểm đúng, hướng đi chuẩn làm người khác tâm phục, khẩu phục nghe theo.

Theo góc nhìn thần số học, đặc điểm này cũng tương đồng với người mang số chủ đạo sau đây:

  • Số chủ đạo 5: Người có số chủ đạo 5 thường có tư duy logic kết hợp với sự sáng tạo cho phép họ đưa ra những ý tưởng đột phá và hướng đi đúng đắn. Họ có khả năng trình bày luận điểm một cách cuốn hút, làm người khác “tâm phục khẩu phục”.
  • Số chủ đạo 9: Người số 9 có tư duy toàn diện, kết hợp giữa logic và lý tưởng cao cả. Họ có khả năng thuyết phục người khác bằng sự chính trực, lương thiện và tầm nhìn xa, làm cho người khác ngưỡng mộ và nghe theo.

Ở trạng thái hãm địa trong cung Mệnh, sao sao chính tinh Cự Môn chủ về tính nhỏ nhen, đa nghi, kém thông minh và không giỏi phân tích. Đương số sở hữu cách Mệnh Cự Môn này thường có xu hướng sống cô lập, khép kín và thiếu hòa hợp với mọi người.

Mặt khác, nhìn từ góc độ thần số học, người sở hữu các con số chủ đạo sau sẽ có đặc điểm tương đồng với đặc điểm của sao Cự Môn hãm địa ở cung Mệnh, cụ thể:

  • Số chủ đạo 4: Người có số chủ đạo 4 có thể trở nên cứng nhắc, bảo thủ, kém linh hoạt và không giỏi thích ứng. Sự cứng nhắc này đôi khi khiến họ khó phân tích vấn đề theo góc nhìn rộng mở, dễ rơi vào trì trệ về mặt trí tuệ.
  • Số chủ đạo 7: Người có số chủ đạo 7 có xu hướng đa nghi, khó tin tưởng người khác và thu mình khỏi xã hội. Họ có thể trở nên cô lập, sống khép kín và thiếu sự kết nối với người xung quanh, nhất là khi tổn thương về tinh thần.
Chính Tinh sao Cự Môn chủ về thị phi, tranh luận, bất hòa
Chính Tinh sao Cự Môn chủ về thị phi, tranh luận, bất hòa

2.10. Chính Tinh Thiên Lương

  • Tên chính: Thiên Lương
  • Thuộc: Nam đẩu đệ nhị tinh
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Mộc
  • Hóa khí: Ấm tinh
  • Tính chất: Chủ về đức hạnh, phúc đức và tuổi thọ

Sao chính tinh Thiên Lương tọa thủ cung Mệnh ở trạng thái đắc địa chủ về sự che chở, đương số dễ nhận được sự giúp đỡ, che chở từ phúc đức tổ tiên và từ người lớn tuổi hơn. Đồng thời, đương số có Mệnh Thiên Lương này cũng thích che chở người yếu thế hơn mình, có tấm lòng nhân hậu và thích cho đi.

Ở góc nhìn thần số học, người có đặc điểm này  cụ thể:

  • Số chủ đạo 2: Người mang số 2 thường nhạy cảm, biết lắng nghe và luôn sẵn sàng hỗ trợ người khác. Họ thích đóng vai trò là người đồng hành, che chở và giúp đỡ mọi người.
  • Số chủ đạo 6: Người mang số chủ đạo 6 có xu hướng che chở, bảo vệ những người yếu thế và lan tỏa sự hài hòa trong các mối quan hệ. Họ có tấm lòng nhân hậu và thích cho đi mà không mong đợi nhận lại.

Nếu Thiên Lương hãm địa trong cung Mệnh sẽ chủ về sự bất ổn, suy nghĩ nhiều, đôi khi dẫn đến sự cô lập hoặc bi quan. Ngoài ra đương số cũng dễ có sự thiếu quyết đoán, chần chừ và bị ảnh hưởng bởi sự tác động của người khác.

Nếu xét theo góc độ thần số học, điều này có thể tương tự với nhược điểm của người mang đường đời số 7 và số 9, cụ thể như sau:

  • Số chủ đạo 7: Người số 7 sở hữu một tâm trí sâu sắc và phân tích mọi việc một cách kỹ lưỡng. Họ thường tự mình tìm tòi, khám phá, ít quan tâm đến những người xung quanh dẫn đến cảm giác lạnh lùng, khó gần, từ đó trở nên cô lập, cô đơn.
  • Số chủ đạo 9: Người có số chủ đạo 9 thường có tư duy rộng lớn và lý tưởng hóa mọi thứ, nhưng khi không đạt được mục tiêu lý tưởng, họ dễ rơi vào trạng thái bất ổn, bi quan hoặc thiếu quyết đoán.

2.11. Chính Tinh Thất Sát

  • Tên chính: Thất Sát
  • Thuộc: Nam đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Dương – Kim
  • Hóa khí: Tướng
  • Tính chủ: Tàn sát

Người có sao Thất Sát tại Mệnh thường ăn to nói lớn, làm việc nhanh gọn, quân tử và cương trực. Nếu sao chính tinh Thất Sát ở trạng thái đắc, miếu, vượng thì chủ về người quân tử, sống biết trước sau và khéo léo trong giao tiếp. Đương số Mệnh Thất Sát thích hợp để làm lãnh đạo hoặc vai trò cần đến sự quyết đoán và trách nhiệm cao.

Dù ở trạng thái miếu địa hay hãm địa thì Thất Sát cũng sẽ có phần lấn át người khác. Đặc biệt, sao Thất Sát hãm địa trong cung Mệnh chủ về đương số thường nóng nảy, dễ bị kích động, khó hòa hợp với môi trường hoặc các mối quan hệ.

Xét từ góc nhìn thần số học, điều này tương tự với đặc điểm của người mang số chủ đạo 1 và số chủ đạo 8, cụ thể:

  • Số chủ đạo 1: Người số 1 thường mạnh mẽ, quyết đoán, nhưng đôi khi có thể dẫn đến tính cách nóng nảy và dễ bị kích động khi không kiểm soát tốt cảm xúc. Họ có xu hướng muốn mọi chuyện phải diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, điều này có thể gây căng thẳng và khó hòa hợp với môi trường xung quanh.
  • Số chủ đạo 8: Người mang số 8 mang năng lượng của quyền lực và sự kiểm soát, nhưng trong một số trường hợp, điều này có thể dẫn đến nóng nảy, thiếu kiềm chế cảm xúc và khó hòa hợp với các mối quan hệ. Họ có thể dễ dàng cảm thấy bị áp lực và phản ứng nhanh trước những tình huống căng thẳng.
Chính Tinh sao Thất Sát chủ về tàn sát
Chính Tinh sao Thất Sát chủ về tàn sát

2.12. Chính Tinh Phá Quân

  • Tên chính: Phá Quân
  • Thuộc: Bắc đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Thủy
  • Hóa khí: Hao Tinh
  • Tính chất: Chủ về phá hoại, cải cách và sự đột phá

Người có sao chính tinh Phá Quân miếu, vượng, đắc địa tọa thủ trong cung Mệnh thường sống phá cách, không ngại thay đổi và có xu hướng đổi mới, cải cách. Đương số Mệnh Phá Quân này là người mạnh mẽ, quyết đoán, dám nghĩ dám làm, sẵn sàng đương đầu với khó khăn để đạt được mục tiêu.

Điều này xét theo góc độ thần số học sẽ có điểm tương đồng với đặc điểm của người mang các con số chủ đạo sau đây:

  • Số chủ đạo 5: Người mang số chủ đạo 5 thường không ngại thử thách, dám đi theo con đường mới mẻ và đón nhận sự thay đổi.
  • Số chủ đạo 3: Người số 3 thường có khả năng sáng tạo, tư duy đổi mới và dám đối mặt với những thử thách khác biệt.

Nếu sao Phá Quân hãm địa ở cung Mệnh, đương số có thể sống phóng túng, hiếu thắng, gặp phải nhiều trắc trở. Cuộc đời phải trải qua nhiều thay đổi, sóng gió bởi tính cách không kiên định, bất ổn trong suy nghĩ và hành động.

Tương tự nếu xét theo góc nhìn thần số học sẽ giống với nhược điểm của người sở hữu số chủ đạo số 1.

  • Số chủ đạo 1: Người có số chủ đạo 1 đôi khi có sự hiếu thắng, bướng bỉnh và bảo thủ giống với sự phóng túng của sao chính tinh Phá Quân khi ở trạng thái hãm địa trong cung Mệnh.

2.13. Chính Tinh Tham Lang

  • Tên chính: Tham Lang
  • Thuộc: Bắc đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Âm – Mộc đới thủy
  • Hóa khí: Đào hoa
  • Tính chất: Chủ về ham muốn, dục vọng, sự tài hoa, sáng tạo.

Người có sao chính tinh Tham Lang đắc, miếu, vượng trong cung Mệnh thường chủ về tham vọng, hưởng thụ và tài hoa. Đương số có thể là người sáng tạo, hoạt bát, tài hoa và khéo léo nên dễ thu hút người khác.

Mặt khác, theo góc nhìn thần số học, đặc điểm của cách Mệnh Tham Lang này của đương số có thể tương đồng với người có các con số chủ đạo sau đây:

  • Số chủ đạo 5: Người mang số chủ đạo 5 có lối sống sôi nổi, yêu thích tự do và rất khéo léo trong giao tiếp xã hội nên dễ dàng thu hút, chinh phục sự chú ý của người khác.
  • Số chủ đạo 3: Người số 3 có khả năng sáng tạo, tài hoa và có khả năng thích nghi linh hoạt với các cơ hội tốt.

Tham Lang hãm địa trong cung Mệnh, đương số dễ sa vào cám dỗ, thị phi, đời sống tình cảm phức tạp. Bên cạnh đó, sự nghiệp của đương số cũng không có sự ổn định, dễ thất bại và gặp rủi ro nếu không biết kiểm soát tốt hành động.

Điều này tương tự vào với người có số chủ đạo 2 trong thần số học, cụ thể:

  • Số chủ đạo 2: Người con số chủ đạo 2 thường thể hiện sự nhạy cảm, dễ bị lôi kéo vào những cám dỗ hoặc xung đột.
Chính Tinh sao Tham Lang chủ về ham muốn, dục vọng, sự tài hoa, sáng tạo
Chính Tinh sao Tham Lang chủ về ham muốn, dục vọng, sự tài hoa, sáng tạo

2.14. Chính Tinh Thiên Đồng

  • Tên chính: Thiên Đồng
  • Tên riêng: Phúc tinh
  • Thuộc: Nam đẩu
  • Âm dương – Ngũ hành: Dương – Thủy
  • Hóa khí: Phúc tinh
  • Tính chất: Chủ về niềm vui, sự khoan dung, nhân hậu.

Người có sao chính tinh Thiên Đồng ở trạng thái miếu, vượng, đắc địa trong cung Mệnh thường có tính cách khiêm tốn, hòa nhã và thích làm việc thiện. Cuộc sống của đương số tương đối an nhàn, dễ được quý nhân phù trợ.

Nếu xét theo góc nhìn thần số học, các đặc điểm tính cách của Mệnh Thiên Đồng ở trạng thái đắc địa sẽ có sự tương đồng với người có số chủ đạo 6 và số chủ đạo 2, cụ thể:

  • Số chủ đạo 6: Người mang số chủ đạo 6 đại diện cho sự hòa nhã, lương thiện và khả năng chăm sóc, giúp đỡ người khác.
  • Số chủ đạo 9: Người có số chủ đạo 9 thường có tâm hồn rộng mở, luôn sẵn lòng làm việc thiện nên thường thu hút được sự hỗ trợ từ những người xung quanh.

Tuy nhiên, nếu Thiên Đồng ở trạng thái hãm địa, đương số sẽ có xu hướng thay đổi thất thường, không có định kiến và nhanh chán. Bên cạnh đó, đương số cũng có thể mắc bệnh tật khó chữa liên quan đến mắt, bộ phận tiêu hóa.

Mặt khác, nếu xét từ góc nhìn thần số học, người có số chủ đạo 5 sẽ mang những đặc điểm giống với ý nghĩa của sao chính tinh Thiên Đồng hãm địa trong cung Mệnh, cụ thể như sau:

  • Số chủ đạo 5: Người số 5 thường thể hiện sự bất ổn, không có định hướng rõ ràng và thường xuyên thay đổi trong cuộc sống.

3. Lưu ý khi luận giải chính tinh trong lá số tử vi

Khi luận giải các chính tinh trong tử vi, cần lưu ý các yếu tố sau để đảm bảo sự chính xác và đầy đủ bởi đây là những sao chủ đạo có vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách, số phận và các khía cạnh lớn trong cuộc sống của đương số.

3.1. Xác định trạng thái của sao

Xem sao chính tinh ở trạng thái đắc, miếu, vượng hay hãm địa.

Nếu chính tinh miếu vượng thường chủ về tính chất tốt đẹp ở mức cao nhất, mang lại lợi ích cho cung vị mà nó tọa thủ.

Ngược lại, khi chính tinh ở trạng thái bình hòa hoặc hãm địa thì tính chất tốt đẹp sẽ bị hạn chế, mặt xấu được hiển thị nhiều hơn.

3.2. Xem ảnh hưởng của các sao kết hợp

Khi luận giải chính tính cũng cần xem xét đến sự kết hợp giữa chính tinh với các sao phụ tinh, sát tinh để có được cái nhìn toàn diện hơn.

Thông thường, các lục cát tinh và lục sát tinh sẽ ảnh hưởng lớn đến tính chất của sao chính tinh. Các sao phụ tá thường hỗ trợ chính tinh phát huy tính tốt hoặc hạn chế tính xấu.

3.3. Cung xung chiếu và tam hợp

Chính tinh ở các cung đối diện hoặc tam hợp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cung cần luận giải. Dựa vào đó có thể phân tích chính xác vận mệnh và đưa ra những lời khuyên hữu ích.

Lưu ý khi luận giải chính tinh
Lưu ý khi luận giải chính tinh

4. Lời kết

Trong Tử Vi Đẩu Số, Chính Tinh là những ngôi sao chủ chốt trong một lá số, đại diện cho tính cách, vận mệnh và sự ảnh hưởng quan trọng trong từng cung của lá số. Mỗi chính tinh mang ý nghĩa riêng, thể hiện một khía cạnh cụ thể trong cuộc sống như sự nghiệp, tài lộc, gia đạo, sức khỏe, và nhân duyên.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức khác liên quan đến Tử Vi, hãy truy cập vào website thansohoconline.com ngay nhé!

Thông tin về tác giả
Gia Cát Thành Vũ là nhà nghiên cứu chuyên sâu về tử vi, phong thủy. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu, ứng dụng tử vi, phong thủy vào cuộc sống; hiện tại ông đang là cố vấn chuyên môn, tham vấn nội dung cho website Thansohoconline.com.
×
Gia Cát Thành Vũ là nhà nghiên cứu chuyên sâu về tử vi, phong thủy. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu, ứng dụng tử vi, phong thủy vào cuộc sống; hiện tại ông đang là cố vấn chuyên môn, tham vấn nội dung cho website Thansohoconline.com.
Latest Posts
  • Luận giải ý nghĩa 14 chính tinh trong tử vi 
  • Luận giải Thiên Đồng cung Nô Bộc và ý nghĩa khi kết hợp với các sao khác
  • Phụ tinh trong tử vi là gì? Phân loại một số sao phổ biến
  • Luận giải chi tiết ý nghĩa Thiên Đồng cung Phụ Mẫu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *