Trong tử vi, sao sát tinh (Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp,…) thường mang đến ảnh hưởng tiêu cực, gây khó khăn, mâu thuẫn, tai họa và những thử thách trong cuộc sống của đương số.
Việc hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các sát tinh sẽ giúp đương số nắm bắt được những thách thức và biết cách ứng phó với những trở ngại trong cuộc sống để đạt được thành công. Bài viết dưới đây, Thần Số Học Online sẽ chia sẻ rõ hơn về định nghĩa các sao sát tinh, mời bạn cùng theo dõi!
1. Sát tinh là gì?
Sát tinh trong tử vi là những sao có tính chất hung hiểm, ảnh hưởng tiêu cực, gây ra khó khăn, trở ngại hoặc tai họa cho đương số. Các sao sát tinh thường được xem là yếu tố bất lợi trong lá số vì chúng có thể làm giảm hoặc ngăn chặn những thuận lợi trong cuộc sống, sự nghiệp, sức khỏe hoặc các mối quan hệ của đương số.
Những sát tinh tiêu biểu gồm:
Sát tinh chính (Hung sát mạnh):
- Kình Dương: Chủ về hình thương, tai nạn, tranh đấu.
- Đà La: Chủ về trở ngại, âm hiểm, tai tiếng, bệnh tật.
- Hỏa Tinh: Chủ về nóng nảy, tai họa bất ngờ, cháy nổ.
- Linh Tinh: Chủ về tinh thần bất an, tai họa bất ngờ, điện giật.
Sát tinh phụ (Tính sát nhẹ hơn):
- Thiên Hình: Chủ hình pháp, tai nạn, đau ốm, mổ xẻ.
- Địa Không, Địa Kiếp: Chủ về phá tán, mất mát, cô độc.
- Thiên Không: Chủ hư danh, thất bại, mất phương hướng.
- Thiên La, Địa Võng: Chủ trói buộc, rối rắm, lao lý.
- Không Vong (Tuần và Triệt): Cắt ngang, ngăn trở, hư hóa.

2. Luận giải ý nghĩa một số sát tinh trong tử vi
Sát tinh là các sao mang bản chất hung hại, gây ra tác động tiêu cực. Tùy theo vị trí, cách cục và sự kết hợp với các sao khác mà những sao này có thể vừa mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện khả năng vượt qua khó khăn.
Dưới đây là luận giải ý nghĩa của một số sát tinh phổ biến trong tử vi.
2.1. Sao Kình Dương
- Ngũ hành: Kim
- Tính chất: Chủ về tính sát phạt, gây ra những tổn thương về thể chất, tai nạn và sự cô độc. Sao này có thể khiến đương số đối diện với những khó khăn và sự cô đơn trong cuộc sống.
Kình Dương cung Mệnh ở trạng thái đắc địa thường chủ về người có tính cách quyết đoán, kiên cường và không dễ dàng khuất phục trước những khó khăn. Đương số có thể dễ dàng thành công lớn trong các lĩnh vực như kinh doanh, quân sự. Tuy nhiên, tính cách này cũng đi kèm với nhược điểm là sự kiêu căng và nóng nảy.
Sao sát tinh Kình Dương ở trạng thái hãm địa trong cung Mệnh, đương số có thể trở nên ngang tàn, hung bạo và dễ rơi vào những quyết định liều lĩnh, sai lầm. Sao này còn dễ khiến đương số gặp phải những khó khăn và tai họa bất ngờ. Nếu không có các sao cát tinh giải hạn, đương số có thể phải đối mặt với những rủi ro lớn trong cuộc sống.
Xét theo góc nhìn thần số học, một số đặc điểm ý nghĩa của sao Kình Dương có thể tương đồng với người mang chỉ số đường đời 1, đường đời 8 và đường đời 22, cụ thể:
- Chỉ số đường đời 1: Người có chỉ số đường đời 1 đại diện cho tính cách tiên phong, quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, họ cũng có nhược điểm là dễ trở nên kiêu căng, độc đoán, ngang tàng.
- Chỉ số đường đời 8: Người mang số 8 thể hiện sự tham vọng, sức mạnh ý chí và khả năng đạt được thành tựu lớn. Họ dễ thành công trong các lĩnh vực cần quyền lực và khả năng quản lý nhưng cũng rất dễ nóng nảy và áp đặt.
- Chỉ số đường đời 22: Người mang chỉ số đường đời 22 thường có khả năng hiện thực hóa những ý tưởng lớn. Tuy nhiên, áp lực từ những mục tiêu lớn đôi khi khiến họ dễ rơi vào trạng thái mất cân bằng, nóng vội.

2.2. Sao Đà La
- Ngũ hành: Kim
- Tính chất: Chủ về sự mờ ám, sát phạt có thể dẫn đến các vấn đề liên quan đến tù tội, bệnh tật và tai nạn. Sự mờ ám và khó lường của sao này khiến đương sao gặp nhiều thử thách.
Nếu ở trạng thái đắc địa, Đà La chủ về người có tính cách dũng mãnh, biết tính toán, có khả năng lên kế hoạch, mưu cơ tốt. Tuy nhiên, mặc dù đắc địa, sao này vẫn mang theo những rủi ro tiềm ẩn trong cuộc sống.
Nếu xét theo góc nhìn thần số học, các đặc điểm của sao Đà La ở trạng thái đắc địa có điểm giống với người mang chỉ số đường đời 4, chỉ số đường đời 8 và chỉ số đường đời 22, cụ thể:
- Chỉ số đường đời 4: Người có số 4 trong chỉ số đường đời thường có khả năng lên kế hoạch, tính toán, có tư duy logic nên phù hợp với những công việc đòi hỏi mưu lược và sự kiên định.
- Chỉ số đường đời 8: Người sở hữu chỉ số đường đời 8 có tính cách mạnh mẽ, dũng mãnh trong việc thực hiện các kế hoạch lớn, đồng thời họ cũng có khả năng tính toán tốt nên dễ đạt được những thành tựu vượt trội.
- Chỉ số đường đời 22: Người mang đường đời số 22 có tầm nhìn chiến lược, khả năng xây dựng kế hoạch lớn và dễ đạt được những thành tựu vượt trội.
Ở trạng thái hãm địa, Đà La chủ về người có tính cách gian xảo, nguy hiểm. Đương số có thể sẵn sàng thực hiện những việc xấu và dễ gặp phải bất trắc, vướng vào kiện cáo, tranh chấp hay thậm chí là tù tội.
2.3. Sao Hỏa Tinh
- Ngũ hành: Hỏa
- Tính chất: Chủ về sự liều lĩnh, táo bạo và nóng nảy.
Khi sát tinh Hỏa Tinh ở trạng thái đắc địa sẽ chủ về sự dũng cảm, can đảm và có chí khí. Đương số luôn sẵn sàng đối mặt với những thách thức và không ngần ngại thể hiện bản thân mình.
Bên cạnh đó, nếu Hỏa Tinh đắc địa gặp nhiều cát tinh như Thiên Lương, Thiên Đồng, Ân Quang, Thiên Quý,…thì đương số thường dễ dàng đạt được thành công vượt trội, nhất là các lĩnh vực liên quan đến quyền lực, sự cạnh tranh.
Trong thần số học cũng có những chỉ số thể hiện những đặc điểm tương tự với sao Hỏa Tinh ở trạng thái đắc địa, cụ thể:
- Chỉ số đường đời 1: Người có chỉ số đường đời 1 nổi bật với khả năng lãnh đạo, độc lập và quyết đoán. Họ không ngần ngại thể hiện bản thân, sẵn sàng đối mặt với khó khăn để khẳng định vị trí.
- Chỉ số đường đời 5: Người có số 5 trong chỉ số đường đời mang tinh thần phiêu lưu, tự do và không ngại thử sức với những điều mới mẻ. Họ thể hiện sự can đảm trong việc đối mặt với rủi ro và khám phá bản thân.
- Chỉ số đường đời 8: Người có chỉ số đường đời 8 thể hiện sức mạnh về quyền lực, khả năng vượt qua nghịch cảnh. Họ can đảm đương đầu với thử thách và không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn.
Nếu Hỏa Tinh ở vị trí hãm địa, đương số thường có tính cách cực đoan, thâm hiểm, nữ mệnh có tính cách như đàn ông, khó bảo. Cuộc sống của đương số dễ gặp khó khăn, hay ốm đau, bệnh tật.

2.4. Sao Linh Tinh
- Ngũ hành: Hỏa
- Tính chất: Chủ về sự tàn độc và hung hiểm. Sao này có thể gây ra sự cô độc, tai nạn và cơ cực. Người có sao Linh Tinh dễ gặp phải những tình huống nguy hiểm và bất ổn.
Người có sao Linh Tinh ở cung Mệnh thường thể hiện cá tính mạnh mẽ, yêu thích sự mạo hiểm và không ngại đối đầu với những khó khăn. Đương số không dễ dàng khuất phục và đầu hàng. Sao Linh Tinh dù ở trạng thái đắc địa hay hãm địa đều gây ra những khó khăn trong cuộc sống.
Nếu sao này đắc địa kết hợp với các sao cát tinh khác như Thiên Lương, Thiên Đồng, Hóa Khoa, Thiên Khôi, Thiên Việt, Thiên Quan, Giải Thần,…sẽ chủ về đương số có thể đạt được thành công nhanh chóng.
Nếu xét theo góc nhìn thần số học, các đặc điểm của sao Linh Tinh cũng có nét tương đồng với người mang các chỉ số sau đây:
- Chỉ số đường đời 1: Người có số 1 trong chỉ số đường đời có tính cách mạnh mẽ, độc lập và quyết đoán. Họ không ngại đối đầu với khó khăn và luôn cố gắng vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu.
- Chỉ số đường đời 8: Người mang chỉ số đường đời 8 thể hiện sức mạnh, tham vọng và khả năng vượt qua mọi nghịch cảnh.
Nếu Linh Tinh ở trạng thái hãm địa và kết hợp với các sao xấu như Địa Không, Địa Kiếp, Tang Môn, Bạch Hổ,…thì công danh, sự nghiệp của đương số có thể gặp nhiều vấn đề tai ương, trắc trở.
2.5. Sao Địa Không
- Ngũ hành: Hỏa
- Tính chất: Chủ về sự phá tán, mang tính tiêu cực và sát phạt, dễ gây hao tài và thất bại trong sự nghiệp hoặc cuộc sống. Đương số khó có thể giữ được sự ổn định và thường phải đối mặt với mất mát và tổn thất lớn.
Người có sao Địa Không ở trạng thái đắc địa trong cung Mệnh thường chủ về người có tính cách sâu sắc, luôn suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động.
Tương tự, theo góc nhìn thần số học, người mang chỉ số đường đời 4 và chỉ số đường đời 7 cũng có đặc điểm gần giống với ý nghĩa của sao Địa Không, cụ thể:
- Chỉ số đường đời 4: Người sở hữu chỉ số này thể hiện tính cách thực tế, có kế hoạch và luôn cân nhắc kỹ càng trước khi đưa ra quyết định. Họ ít khi có những hành động bộc phát và đảm bảo mọi thứ đều được xây dựng trên nền tảng vững chắc.
- Chỉ số đường đời 7: Người mang chỉ số đường đời 7 thường có trí tuệ sâu sắc, xu hướng tìm hiểu bản chất của sự việc. Họ luôn suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động, đặc biệt trong những vấn đề quan trọng.
Nếu ở trạng thái hãm địa, sao Địa Không có thể chủ về sự gian xảo, ích kỷ và khó xây dựng được các mối quan hệ bền vững.
Bên cạnh đó, cuộc sống của người có sao Địa Không trong cung Mệnh cũng thường phải trải qua nhiều thử thách, nhất là đối với sức khỏe và tài chính. Đương số khó có thể đạt được sự ổn định trong sự nghiệp và phải đối mặt với nhiều giai đoạn thăng trầm khác nhau.

2.6. Sao Địa Kiếp
- Ngũ hành: Hỏa
- Tính chất: Chủ về những trở ngại, sự thất bại dẫn đến khó khăn, tai nạn. Sao này còn có tính gian xảo, kích động và gây ra nhiều biến cố, tai ương không mong muốn.
Sát tinh Địa Kiếp ở trạng thái đắc địa trong cung Mệnh chủ về người có bản lĩnh, tài trí và tầm nhìn xa trông rộng. Điều này tương tự với người mang chỉ số đường đời 1, đường đời số 7 và đường đời số 8, cụ thể:
- Chỉ số đường đời 1: Người có số 1 trong chỉ số đường đời đại diện cho bản lĩnh, sự quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Họ thường có tầm nhìn rõ ràng và tự tin trong việc dẫn dắt người khác.
- Chỉ số đường đời 7: Người mang số 7 trong chỉ số đường đời thể hiện trí tuệ sâu sắc và khả năng phân tích. Họ có thể vượt qua dễ dàng các tính huống khó khăn dựa vào bản lĩnh và tư duy logic của mình.
- Chỉ số đường đời 8: Người sở hữu số 8 trong chỉ số đường đời mang biểu tượng của sức mạnh, ý chí kiên cường. Họ thường có bản lĩnh vượt qua thử thách và tầm nhìn xa trông rộng để xây dựng sự nghiệp bền vững.
Tuy nhiên, khi ở trạng thái hãm địa, đương số dễ trở nên ích kỷ, xảo quyệt và gian trá. Trong tử vi, Địa Kiếp là một trong những sao mang đến nhiều khó khăn nhất.
Dù ở trạng thái đắc địa hay hãm địa vẫn mang đến những khó khăn, thăng trầm trong cuộc sống. Đặc biệt, khi sao Địa Kiếp ở trạng thái hãm địa, đương số phải trải qua nhiều vất vả, cơ cực.
3. Cách hóa giải các sao sát tinh trong tử vi
Khi lập và luận giải lá số tử vi, các sao sát tinh thường mang đến ảnh hưởng tiêu cực, gây khó khăn, mâu thuẫn hoặc tai họa trong cuộc sống của đương số.
Dưới đây là một số cách hóa giải sao sát tinh giúp đương số:
- Các sao sát tinh như Kình Dương, Đà La có thể làm ảnh hưởng đến sự nghiệp và các mối quan hệ, để hóa giải đương số cần chủ động giải quyết các xung đột và đối mặt với thử thách. Sự kiên nhẫn, sáng suốt trong việc giải quyết mâu thuẫn và tranh chấp có thể giúp giảm bớt các tác động của sát tinh.
- Tạo dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình, bạn bè, công việc giúp giảm bớt sự cô đơn và xung đột mà sao sát tinh tạo ra.
- Đương số cần phải tự rèn luyện các phẩm chất như sự kiên trì, tính kỷ luật và bình tĩnh. Sự bình tĩnh và cách hành xử đúng đắn sẽ giúp đương số vượt qua thử thách và giảm thiểu tổn hại.
- Phong thủy có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến lá số tử vi, việc sắp xếp và bố trí phong thủy phù hợp có thể làm giảm thiểu sự tác động của các sao sát tinh.
- Đương số có thể làm nhiều việc thiện, giúp đỡ người khác có thể hóa giải được phần nào ảnh hưởng xấu từ sát tinh.

4. Kết luận
Sát tinh trong tử vi là những sao mang đến nhiều thử thách, trắc trở và nguy cơ. Tuy nhiên, những sao này không phải lúc nào cũng hoàn toàn xấu. Trong một số cách cục hoặc ở trạng thái đắc địa, sát tinh có thể mang ý nghĩa tạo động lực thúc đẩy đương số vượt qua khó khăn hoặc đem lại sự đột phá.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tham khảo thêm một số kiến thức khác liên quan đến tử vi, hãy truy cập vào website thansohoconline.com để được giải đáp nhé!