Phụ tinh trong tử vi có vai trò bổ trợ, làm rõ và chi tiết hóa ý nghĩa của lá số. Sự hiện diện của các phụ tinh cát lợi giúp tăng cường may mắn, tài lộc và phúc khí còn các sao hung tinh có thể gây khó khăn, cần được hóa giải bằng các sao tốt khác.
Trong bài viết dưới đây, Thần Số Học Online sẽ giải thích chi tiết hơn về khái niệm phụ tinh và phân loại một số sao trong lá số tử vi, hãy cùng tham khảo nhé!
1. Phụ tinh là gì?
Trong tử vi, phụ tinh là nhóm sao có tính chất bổ trợ giúp tăng cường hoặc làm giảm ảnh hưởng của các chính tinh. Phụ tinh không có sức mạnh độc lập như chính tinh, tuy nhiên khi kết hợp với chính tinh hoặc các nhóm sao khác, chúng có thể mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc luận giải lá số.
Phụ tinh thường được chia thành 2 nhóm chính:
- Phụ tinh cát lợi (cát tinh): Có tác dụng hỗ trợ, tăng cường may mắn, tài lộc và phúc khí.
- Phụ tinh hung hại (hung tinh): Làm tăng thêm tính tiêu cực hoặc kìm hãm sự phát triển, gây khó khăn cho một số khía cạnh của cuộc sống.

2. Vai trò của phụ tinh trong lá số tử vi
Phụ tinh đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong việc luận giải một lá số. Mặc dù tác động không mạnh mẽ như các chính tinh nhưng các phụ tinh vẫn ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh, sự nghiệp, tài lộc, tình duyên và các lĩnh vực khác trong cuộc sống.
- Hỗ trợ cho chính tính: Phụ tinh có khả năng tăng cường sức mạnh hoặc hoàn thiện tính cách của các chính tinh, làm cho ảnh hưởng của chúng mạnh mẽ hoặc rõ ràng hơn trong cuộc sống. Khi các phụ tinh kết hợp với các chính tinh sẽ làm nổi bật hoặc làm giảm đi ảnh hưởng của các sao chính tinh tùy vào tính chất của từng sao.
- Xác định tính cát hung: Mặc dù phụ tinh chủ yếu là các sao mang lại may mắn, cơ hội hoặc sự hỗ trợ nhưng một số sao có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất cát hung hoặc giải trừ tác động của hung tinh.
- Phản ánh chi tiết cuộc sống: Phụ tinh thường giúp phản ánh chi tiết hơn về các khía cạnh trong cuộc sống của đương số, bao gồm sự nghiệp, tài lộc, tình cảm, sức khỏe và các mối quan hệ xã hội. Các sao phụ có thể chỉ ra những yếu tố ít được chú ý nhưng ảnh hưởng lớn đến đương số. Phụ tinh giúp chi tiết hóa các khía cạnh trong cuộc sống để đưa ra những dự báo chính xác và rõ ràng hơn về các sự kiện, cơ hội hoặc thử thách trong tương lai.
- Tạo thành cách cục: Các phụ tinh các thể kết hợp với nhau hoặc với các chính tinh để tạo thành cách cục trong lá số. Cách cục này sẽ định hình vận mệnh chung ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời đương số. Chúng không chỉ bổ trợ cho chính tinh mà còn có thể làm biến đổi vận trình của đương số theo hướng tốt hoặc xấu.

3. Phân loại một số sao phụ tinh trong Tử Vi Đẩu Số
Các sao phụ tinh có vai trò bổ trợ, chúng được phân loại dựa trên tính chất, tác động và chức năng cụ thể trong lá số:
3.1. Bộ Lục Cát Tinh
Lục Cát Tinh là 6 sao phụ tinh cực kỳ tốt, hỗ trợ mạnh mẽ, đương số dễ đạt được thành công lớn.
- Tả Phù: Chủ về quý nhân giúp đỡ, gia tăng địa vị, danh tiếng, có người phò tá.
- Hữu Bật: Chủ về phò tá, trợ giúp, mang đến nhiều may mắn, thuận lợi.
- Thiên Khôi: Chủ về may mắn, cát tinh quý nhân, tài năng được đề bạt, nâng đỡ.
- Thiên Việt: Chủ về quý nhân, khoa giáp, giúp mở rộng danh tiếng, gặp cơ hội tốt.
- Văn Xương: Chủ về văn học, trí tuệ, thi cử đỗ đạt, ăn nói lưu loát.
- Văn Khúc: Chủ về thi cử, nghệ thuật, khả năng diễn đạt.
3.2. Bộ sao Tứ Hóa
Bộ sao Tứ Hóa gồm: Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa và Hóa Kỵ, thể hiện sự tác động mạnh đến các sao khác và làm tính chất của chúng thay đổi, biến hóa.
- Hóa Lộc: Chủ về tài lộc, trí tuệ sáng suốt, giàu sang phú quý.
- Hóa Quyền: Chủ về quyền lực, danh vọng, có tiếng nói, ảnh hưởng đến người khác.
- Hóa Khoa: Chủ về học vấn, tài năng, danh tiếng; giải trừ tai ương. Đương số là người lịch thiệp, nhân hậu và khôn ngoan.
- Hóa Kỵ: Chủ về sự xáo trộn, hiềm khích, khó khăn, trắc trở, thị phi, cần đề phòng họa do tranh cãi.
3.3. Bộ sao Lục Sát Tinh
Bộ sao Lục Sát Tinh gồm 6 sao có tính chất xấu, thường chủ về những biến cố lớn khiến đương số gặp nhiều khó khăn, trở ngại trong cuộc sống.
- Kình Dương: Chủ về tai họa, tranh chấp, hình thương, dễ gặp tai nạn.
- Đà La: Chủ về cản trở, khó khăn âm thầm, gây hao mòn tinh thần và thể chất.
- Địa Không: Chủ về hao tài, phá hoại cơ nghiệp, vận xấu kéo dài.
- Địa Kiếp: Chủ về sự hơn thua, tàn phá, tai ương, tổn thất nặng nề.
- Hỏa Tinh: Chủ về sự hiếu thắng, dễ gặp tai họa đột ngột, cháy nổ, xung đột.
- Linh Tinh: Chủ về sự sát phạt, quyết liệt, biến cố rối ren.
3.4. Bộ sao Lục Bại Tinh
- Phá Toái: Chủ về sự mạnh bạo, ương bướng, cố chấp, hao tài, bất ổn.
- Kiếp Sát: chủ về khó khăn, bi thương, lừa đảo, tranh chấp, dễ mất mát.
- Thiên Không: Chủ về sự hư ảo, thất vọng, đau khổ tột cùng, đầy tai họa.
- Lưu Hà: Chủ về sự tranh chấp thâm hiểm, phiêu lưu và tai họa.
- Đại Hao: Chủ về sự hoang hủy, hao hụt tài lộc, gây ra ly tán, xa cách.
- Tiểu Hao: Chủ về hoang hủy, hao hụt tài lộc, đổ vỡ, chia ly.
3.5. Bộ Nhị Không
- Tuần Không: Chủ về sự thăng trầm, cản trở.
- Triệt Không: Chủ về sự khó khăn, bế tắc, ngăn trở, chướng ngại và sự phá hủy.
3.6. Theo vòng Thái Tuế
- Thái Tuế: Chủ về quyền uy, địa vị, tranh chấp, cãi vã, xích mích,…
- Thiếu Dương: Chủ về sự thông minh, nhã nhặn và gia tăng phúc khí.
- Tang Môn: Chủ về sự buồn bã, mất mát, bệnh tật.
- Thiếu Âm: Chủ về sự hiền hòa, mềm mại, bảo vệ và may mắn.
- Quan Phù: Chủ về kiện tụng, rắc rối pháp lý, tranh chấp.
- Tử Phù: Chủ về bệnh tật, hiểm nguy, liên quan đến sinh tử.
- Tuế Phá: Chủ về sự chống đối, trở ngại, xung đột.
- Long Đức: Chủ về sự may mắn, cứu giải, thiện lành.
- Bạch Hổ: Chủ về tai họa, hung hiểm, thương tích, máu huyết.
- Phúc Đức: Chủ về sự nhân hậu phúc lành, may mắn, tích cực.
- Điếu Khách: Chủ về sự ăn chơi, khoe khoang, khoác lác.
- Trực Phù: Chủ về sự trì trệ, chậm chạp, khó khăn và dễ gặp các trở ngại trong cuộc sống.
3.7. Theo vòng Trường Sinh
- Trường Sinh: Chủ về sự sinh trưởng, sức khỏe, sức sống dồi dào và khả năng phát triển.
- Mộc Dục: Chủ về sự ham muốn, đam mê.
- Quan Đới: Chủ về công danh và quyền uy.
- Lâm Quan: Chủ về sự thay đổi, phát triển và thăng tiến trong công việc.
- Đế Vượng: Chủ về sự vững mạnh, thịnh vượng và đỉnh cao về sức sống, quyền lực và tài lộc.
- Suy: Chủ về những giai đoạn khó khăn, suy giảm hoặc thử thách trong cuộc sống.
- Bệnh: Chủ sự suy yếu, bệnh tật, lão hóa về sức khỏe của cơ thể và tinh thần.
- Tử: Chủ sự chấm dứt, kết thúc một giai đoạn hoặc trạng thái của sự vật.
- Mộ: Chủ về sự trì trệ, chậm tiến, bảo thủ và cản trở mọi thứ.
- Tuyệt: Chủ sự kết thúc, ngăn cản, bế tắc, bại hoại và có ảnh hưởng ngắn hạn đến vận mệnh.
- Thai: Chủ về sự khởi đầu, tiềm năng và sự nuôi dưỡng ban đầu.
- Dưỡng: Chủ về sự quan tâm, chăm sóc, nuôi dưỡng.
3.8. Theo vòng Lộc Tồn
- Lộc Tồn: Chủ về tài lộc, phúc thọ, quyền tước và cô đơn.
- Lực Sĩ: Chủ về sự dũng cảm, sức mạnh, uy quyền và lòng can đảm.
- Thanh Long: Chủ về sự vui vẻ, hanh thông, tình nghĩa, may mắn về đường công danh, hôn nhân.
- Tiểu Hao: Chủ về sự hao hụt, mất mát, tiêu tốn tài sản, chi tiêu lớn và cản trở.
- Tướng Quân: Chủ về binh lực, quyền lực, sự can đảm và mạnh mẽ.
- Tấu Thư: Chủ về tài ăn nói, khả năng viết lách, văn chương, giỏi lý luận, hùng biện và kiếm tiền.
- Phi Liêm: Chủ về sự biến động, nhanh nhẹn, linh hoạt.
- Hỷ Thần: Chủ về sự may mắn, tài lộc, thuận lợi.
- Bệnh Phù: Chủ về sự đau yếu, buồn rầu, bệnh tật.
- Đại Hao: Chủ về sự tiêu hao, tiêu tán, hào phóng, rộng rãi.
- Phục Binh: Chủ về sự cơ mưu, quyền biến, xảo trá, thủ đoạn, dối lừa, đa nghi.
- Quan Phủ: Chủ về khả năng tranh luận tốt, thông minh, tư chất, tinh thần sắc bén, đố kỵ, tranh đua.
3.9. Một số sao khác
Ngoài ra, trong tử vi còn có các phụ tinh khác như: Hồng Loan, Đào Hoa, Tam Thai, Bát Tọa, Ân Quang, Thiên Quý, Long Trì, Phượng Các, Thiên Hỷ, Thai Phụ, Phong Cáo, Thiên Mã, Hoa Cái, Cô Thần, Quả Tú, Đẩu Quân, Thiên Quan, Thiên Phúc, Lưu Niên Văn Tinh, Bác Sĩ, Thiên Trù, Nguyệt Đức, Thiên Đức, Thiên Diêu, Quốc Ấn, Đường Phù, Thiên Tài, Thiên Thọ, Thiên Thương, Thiên Sứ, Thiên Khốc, Thiên Hư, Thiên Giải, Địa Giải, Giải Thần.

4. Phụ tinh và các chỉ số tương đồng trong thần số học
Các phụ tinh tuy không có tác động lớn như chính tinh nhưng chúng cũng có vai trò quan trọng trong việc mô tả tính cách, vận hạn của một người, chẳng hạn: Văn Xương, Văn Khúc chủ về người thông minh, học vấn, có thiên hướng nghệ thuật. Hóa Kỵ chủ về những thị phi, cản trở trong cuộc sống,…
Xét theo góc nhìn của thần số học, ngoài chỉ số quan trọng nhất như số chủ đạo thì cũng có các chỉ số khác như chỉ số linh hồn, chỉ số nhân cách, chỉ số thái độ,…Các chỉ số này cũng góp phần giúp làm sáng tỏ tính cách, con người, dự đoán vận trình phát triển của một người:
- Chỉ số linh hồn: Đại diện cho sự khao khát, mong muốn sâu bên trong con người của bạn.
- Chỉ số nhân cách: Đại diện cho những gì bạn thể hiện ra bên ngoài như lối sống, cách ứng xử, phản ứng, lời nói,…Bên cạnh đó, chỉ số này cũng cho thấy cách mà người khác nhìn nhận về bạn.
- Chỉ số thái độ: Thể hiện thái độ hoặc cách mà bạn phản ứng trước tình huống, sự việc trong cuộc sống.

5. Kết luận
Phụ tinh trong tử vi đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ràng, chi tiết hơn tính cách, con người, vận trình cuộc đời, các cơ hội và thử thách trong cuộc sống của đương số.
Các phụ tinh giúp hóa giải hung tinh hoặc tăng cường ảnh hưởng tích cực của các chính tinh tốt đẹp. Khi được kết hợp một cách hợp lý, các sao phụ có thể tạo thành cách cục tốt đẹp mang lại thành công, tài lộc và sự ổn định cho đương số.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác liên quan đến tử vi, hãy truy cập vào website thansohoconline.com ngay nhé!